Định nghĩa của từ solar flare

solar flarenoun

bùng phát năng lượng mặt trời

/ˌsəʊlə ˈfleə(r)//ˌsəʊlər ˈfler/

Thuật ngữ "solar flare" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi các nghiên cứu khoa học về mặt trời bắt đầu khám phá ra hành vi phức tạp và thường không thể đoán trước của nó. Từ "flare" được chọn để mô tả các vụ bùng phát đột ngột của bức xạ mạnh và năng lượng từ trường đôi khi được quan sát thấy trên bề mặt mặt trời. Những sự kiện này, có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, được kích hoạt bởi các nhiễu loạn sâu rộng trong từ trường của mặt trời và có thể cực kỳ mạnh mẽ, giải phóng năng lượng vượt quá năng lượng do tất cả các khả năng công nghệ của nhân loại cộng lại tạo ra. Trong khi nguyên nhân chính xác của các đợt bùng phát mặt trời vẫn đang được nghiên cứu, các nhà khoa học tin rằng chúng có thể liên quan đến động lực phức tạp và các chu kỳ bình thường của mặt trời, chẳng hạn như chu kỳ mặt trời 11 năm. Bất kể nguồn gốc của chúng là gì, các đợt bùng phát mặt trời vẫn tiếp tục làm say mê các nhà nghiên cứu và cung cấp những hiểu biết hấp dẫn về hoạt động của người hàng xóm trên trời gần nhất của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Solar flares, which are powerful bursts of energy released from the sun's atmosphere, can disrupt radio communications and satellite operations.

    Bão mặt trời, là những vụ nổ năng lượng mạnh được giải phóng từ bầu khí quyển của mặt trời, có thể làm gián đoạn thông tin liên lạc vô tuyến và hoạt động của vệ tinh.

  • Astronomers have observed a strong solar flare coming from the sun, which could potentially cause auroras, or Northern Lights, in higher latitudes.

    Các nhà thiên văn học đã quan sát thấy một đợt bùng phát năng lượng mặt trời mạnh xuất phát từ mặt trời, có khả năng gây ra cực quang hay còn gọi là Bắc Cực quang ở những vĩ độ cao hơn.

  • The National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAAissues space weather alerts when a solar flare is expected to impact electronic devices and communications networks.

    Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia (NOAA) đưa ra cảnh báo thời tiết không gian khi một đợt bùng phát năng lượng mặt trời dự kiến ​​sẽ ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử và mạng lưới truyền thông.

  • A solar flare emission, also known as a coronal mass ejection (CME), can last for several hours to a few days.

    Sự phát xạ của các đợt bùng phát năng lượng mặt trời, còn được gọi là sự phóng vật chất vành nhật hoa (CME), có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

  • Solar physicists monitor solar flare activity to help forecast potential disruptions to space weather and power grids.

    Các nhà vật lý năng lượng mặt trời theo dõi hoạt động của các đợt bùng phát năng lượng mặt trời để giúp dự báo những gián đoạn tiềm ẩn đối với thời tiết vũ trụ và lưới điện.

  • The last major solar flare occurred in 2012 and caused widespread radio blackouts in some parts of the world.

    Đợt bùng phát năng lượng mặt trời lớn gần đây nhất xảy ra vào năm 2012 và gây ra tình trạng mất sóng vô tuyến trên diện rộng ở một số nơi trên thế giới.

  • Solar flares can also pose a danger to spacecraft and astronauts in orbit, as they can release high-energy particles that can penetrate the Earth's magnetic field.

    Các đợt bùng phát năng lượng mặt trời cũng có thể gây nguy hiểm cho tàu vũ trụ và phi hành gia trên quỹ đạo vì chúng có thể giải phóng các hạt năng lượng cao có khả năng xuyên qua từ trường của Trái Đất.

  • Space weather monitoring stations have detected a relatively weak solar flare, but scientists are keeping a close eye on it as it could still escalate into a larger event.

    Các trạm theo dõi thời tiết không gian đã phát hiện một đợt bùng phát năng lượng mặt trời tương đối yếu, nhưng các nhà khoa học đang theo dõi chặt chẽ vì nó vẫn có thể phát triển thành một sự kiện lớn hơn.

  • Solar flares are a natural phenomenon, but their impacts on technology and communication networks can be quite disruptive, making research on solar flares and space weather essential for mitigating these impacts.

    Bão mặt trời là một hiện tượng tự nhiên, nhưng tác động của chúng lên công nghệ và mạng lưới truyền thông có thể gây gián đoạn đáng kể, khiến việc nghiên cứu về bão mặt trời và thời tiết vũ trụ trở nên cần thiết để giảm thiểu những tác động này.

  • Solar flares have been observed for centuries, but modern technology has allowed us to study them in much greater detail, providing valuable insights into the workings of our sun.

    Các đợt bùng phát năng lượng mặt trời đã được quan sát trong nhiều thế kỷ, nhưng công nghệ hiện đại đã cho phép chúng ta nghiên cứu chúng chi tiết hơn nhiều, cung cấp những hiểu biết có giá trị về hoạt động của mặt trời.