Định nghĩa của từ soft tissue

soft tissuenoun

mô mềm

/ˌsɒft ˈtɪʃuː//ˌsɔːft ˈtɪʃuː/

Thuật ngữ "soft tissue" dùng để chỉ các loại mô liên kết khác nhau trong cơ thể không cứng hoặc không phải xương. Điều này bao gồm cơ, gân, dây chằng, mỡ, mô xơ, màng hoạt dịch và mạch máu. Thuật ngữ "soft tissue" trái ngược với "mô cứng", dùng để chỉ các cấu trúc xương trong cơ thể, chẳng hạn như xương và răng. Chấn thương mô mềm là một loại chấn thương phổ biến gặp phải trong các bối cảnh y tế và thể thao, vì các mô này có thể dễ bị căng, rách hoặc hư hỏng do tính linh hoạt và thiếu cấu trúc cố định và cứng nhắc. Chấn thương mô mềm được điều trị bằng nhiều phương thức khác nhau, chẳng hạn như nghỉ ngơi, chườm đá, nén và nâng cao (RICE), vật lý trị liệu, dùng thuốc và phẫu thuật trong các trường hợp nghiêm trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon carefully manipulated the soft tissue around the tumor during the operation.

    Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận thao tác các mô mềm xung quanh khối u trong quá trình phẫu thuật.

  • The physical therapy exercises focused on strengthening the patient's soft tissue around the injury.

    Các bài tập vật lý trị liệu tập trung vào việc tăng cường sức mạnh cho các mô mềm xung quanh vết thương của bệnh nhân.

  • The massage therapist used gentle pressure to relax the client's soft tissue, promoting overall relaxation and reducing stress.

    Chuyên viên mát-xa sử dụng lực ấn nhẹ để thư giãn các mô mềm của khách hàng, giúp thư giãn toàn diện và giảm căng thẳng.

  • The athlete received a sports massage to help alleviate tension and promote healing in their soft tissue after a major competition.

    Các vận động viên đã được mát-xa thể thao để giúp giảm căng thẳng và thúc đẩy quá trình chữa lành mô mềm sau một cuộc thi đấu lớn.

  • The orthopedic surgeon recommended a course of rehabilitation exercises to help rebuild the patient's soft tissue strength following a serious fracture.

    Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đã đề xuất một liệu trình bài tập phục hồi chức năng để giúp xây dựng lại sức mạnh mô mềm của bệnh nhân sau một vết gãy xương nghiêm trọng.

  • The radiologist used a specialized imaging technique to analyze the soft tissue around the cancerous lymph node.

    Bác sĩ X-quang đã sử dụng kỹ thuật chụp ảnh chuyên biệt để phân tích mô mềm xung quanh hạch bạch huyết ung thư.

  • The doctor prescribed anti-inflammatory medication to help reduce swelling and manage pain in the patient's soft tissue.

    Bác sĩ kê đơn thuốc chống viêm để giúp giảm sưng và kiểm soát cơn đau ở mô mềm của bệnh nhân.

  • The physical therapist worked with the patient to create a stretching routine that would help improve flexibility in the soft tissue around the joint.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để tạo ra một thói quen kéo giãn giúp cải thiện tính linh hoạt của mô mềm xung quanh khớp.

  • The dentist applied a numbing gel to soften the tissue in the patient's mouth before performing treatment that would otherwise cause discomfort.

    Bác sĩ nha khoa sẽ bôi gel gây tê để làm mềm mô trong miệng bệnh nhân trước khi tiến hành điều trị, nếu không sẽ gây khó chịu.

  • The patient underwent a minimally invasive surgical procedure that involved repairing damaged soft tissue in the heart.

    Bệnh nhân đã trải qua một cuộc phẫu thuật ít xâm lấn để sửa chữa phần mô mềm bị tổn thương ở tim.