Định nghĩa của từ soak off

soak offphrasal verb

ngâm mình

////

Cụm từ "soak off" trong bối cảnh sơn móng tay và móng tay giả đề cập đến quá trình loại bỏ các sản phẩm này khỏi bề mặt móng. Thuật ngữ "soak off" đề cập cụ thể đến phương pháp sử dụng acetone, một dung môi, để hòa tan và làm mềm thành phần hóa học của móng tay giả, sơn móng tay hoặc sơn gel, cho phép chúng dễ dàng bị bong ra khỏi nền móng tự nhiên. Cụm từ "soak off" thường được sử dụng trong ngành làm đẹp, vì phương pháp loại bỏ này nhẹ nhàng và ít gây hại cho móng tay tự nhiên hơn các phương pháp khác như giũa hoặc chà nhám. Thuật ngữ "soak off" trở nên phổ biến vào đầu những năm 1980 với sự ra đời của móng acrylic và móng gel, được áp dụng cho bề mặt móng bằng chất kết dính yêu cầu phương pháp loại bỏ cụ thể này để tránh làm hỏng lớp bên dưới chúng. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến trong ngành chăm sóc móng tay và đã trở thành một cụm từ quen thuộc đối với những người thường xuyên sử dụng móng tay giả hoặc sơn gel.

namespace
Ví dụ:
  • After wearing acrylic nails for a week, I'm ready for a soak off to remove them.

    Sau khi đeo móng acrylic trong một tuần, tôi cần ngâm móng để tháo chúng ra.

  • The gel polish I applied a few days ago has completely soaked off, leaving my nails bare.

    Lớp sơn gel tôi sơn cách đây vài ngày đã bị thấm hết, để lại móng tay trơ trụi.

  • To remove my shellac manicure, I'm heading to the salon for a much-needed soak off treatment.

    Để tẩy lớp sơn móng tay shellac, tôi sẽ đến tiệm làm móng để thực hiện liệu pháp ngâm tẩy rất cần thiết.

  • The salon's new soak off formula left my nails soft and hydrated, rather than brittle and dry.

    Công thức ngâm móng mới của tiệm làm móng giúp móng tay tôi mềm mại và ẩm hơn, thay vì giòn và khô.

  • My friend recommended a soak off manicure for her sensitive skin, as it's gentler than other nail removal methods.

    Bạn tôi khuyên cô ấy nên ngâm móng tay để tránh làm tổn thương làn da nhạy cảm của cô ấy vì nó nhẹ nhàng hơn các phương pháp tẩy móng khác.

  • To prevent damage to my natural nail bed, I prefer a soak off method for removing my acrylics.

    Để tránh làm hỏng nền móng tự nhiên của mình, tôi thích dùng phương pháp ngâm để tháo móng acrylic.

  • After a long day, all I want is a hot bath to soak off my stress, but unfortunately, that's not a thing.

    Sau một ngày dài, tất cả những gì tôi muốn là một bồn tắm nước nóng để giải tỏa căng thẳng, nhưng thật không may, điều đó không thể thực hiện được.

  • The client couldn't believe how easily her acrylics came off with the help of a soak off remover.

    Khách hàng không thể tin rằng lớp acrylic của cô ấy có thể dễ dàng bong ra đến vậy chỉ với một chất tẩy ngâm.

  • Some people like to DIY their nail removal, but I leave that to the professionals to ensure a successful soak off.

    Một số người thích tự tháo móng tay, nhưng tôi để những người chuyên nghiệp làm việc này để đảm bảo việc ngâm móng thành công.

  • The salon's soak off treatments left my nails healthier than ever before, and I've become a regular customer.

    Phương pháp ngâm móng của tiệm khiến móng tay tôi khỏe mạnh hơn bao giờ hết và tôi đã trở thành khách hàng thường xuyên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches