Định nghĩa của từ sniff round

sniff roundphrasal verb

đánh hơi xung quanh

////

Cụm từ "sniff round" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng của Anh "sniff" có nghĩa là sử dụng khứu giác để điều tra một cái gì đó. Từ "sniff" trong ngữ cảnh này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, đặc biệt là trong ngữ cảnh phát hiện mùi, cả mùi tốt và mùi xấu. Thuật ngữ "round" dùng để chỉ một vòng tròn hoặc một mạch hoàn chỉnh, có nghĩa là khám phá một khu vực một cách kỹ lưỡng theo chuyển động tròn. Do đó, "sniff round" mô tả hành động điều tra kỹ lưỡng một địa điểm bằng cách sử dụng khứu giác của bạn để phát hiện bất kỳ điều gì bất thường hoặc bí ẩn. Cụm từ này đã tìm thấy đường vào tiếng lóng hiện đại và thường được sử dụng, đặc biệt là ở Anh, để mô tả việc tìm kiếm hoặc kiểm tra một khu vực để tìm manh mối, đáng chú ý nhất là liên quan đến các cuộc điều tra tội phạm. Trong ngữ cảnh này, nó gợi ý một cách tiếp cận kỹ lưỡng và được tính toán hơn là chỉ đơn giản là "sniffing" quanh quẩn một cách vô định.

namespace
Ví dụ:
  • The dog eagerly sniffed around the garden, trying to catch the scent of any potential prey.

    Con chó háo hức đánh hơi khắp khu vườn, cố gắng ngửi mùi của bất kỳ con mồi tiềm năng nào.

  • The detective carefully sniffed round the crime scene, searching for any clues that might lead to the culprit.

    Thám tử cẩn thận kiểm tra xung quanh hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể dẫn đến thủ phạm.

  • The baby linked her little fingers and puppy-doggedly sniffed round her mother's face, drinking in every familiar scent.

    Đứa bé đan những ngón tay út vào nhau và ngoan ngoãn hít hà khuôn mặt mẹ, hít vào mọi mùi hương quen thuộc.

  • The gardener sneezed as she bent down to sniff round the freshly planted flowers, checking for enough soil contact.

    Người làm vườn hắt hơi khi cúi xuống ngửi xung quanh những bông hoa mới trồng, kiểm tra xem chúng có tiếp xúc đủ với đất không.

  • The perfume shop assistant walked the customer through the store, encouraging her to sniff round the different scents until she found her perfect match.

    Nhân viên bán nước hoa dẫn khách hàng đi tham quan cửa hàng, khuyến khích cô ngửi nhiều mùi hương khác nhau cho đến khi tìm được mùi hương hoàn hảo.

  • The rummager hunted through the trash for anything worth salvaging, sniffing round each can and box to determine its value.

    Kẻ lục tung thùng rác tìm kiếm bất cứ thứ gì đáng cứu vãn, đánh hơi từng lon và hộp để xác định giá trị của nó.

  • The wine critic swirled the glass before delicately sniffing round the nose, determining the aroma's complexity and depth.

    Nhà phê bình rượu xoay ly trước khi nhẹ nhàng hít hà quanh mũi, xác định độ phức tạp và chiều sâu của hương thơm.

  • The janitor picked up a dustpan, bent down, and sniffed round the bottom of the bin, confirming if it required emptying.

    Người gác cổng cầm một chiếc hót rác, cúi xuống và ngửi quanh đáy thùng rác để xem có cần đổ rác không.

  • The chef carefully sniffed round the skillet, ensuring that the steak smelled delicious before plating it.

    Đầu bếp cẩn thận ngửi khắp chảo, đảm bảo rằng miếng bít tết có mùi thơm ngon trước khi bày ra đĩa.

  • The hiker paused to sniff round the air, blissfully taking in the crisp mountain breeze before continuing her ascent.

    Người đi bộ đường dài dừng lại để hít thở không khí, tận hưởng làn gió núi trong lành trước khi tiếp tục leo lên.

Từ, cụm từ liên quan