Định nghĩa của từ smoking ceremony

smoking ceremonynoun

lễ hút thuốc

/ˈsməʊkɪŋ serəməni//ˈsməʊkɪŋ serəməʊni/

Thuật ngữ "smoking ceremony" bắt nguồn từ văn hóa thổ dân Úc, nơi nó được gọi là "chào mừng đến đất nước" hoặc "lễ thanh tẩy". Nghi lễ này bao gồm việc đốt lửa bằng các vật liệu truyền thống như vỏ cây, lá và nhựa cây, và khói của nó được sử dụng để thanh lọc, làm sạch và ban phước cho đất đai, con người và đồ vật. Người ta tin rằng khói có đặc tính tâm linh và y học, mang theo những lời cầu nguyện, ý định và ý thức bao trùm và truyền vào môi trường xung quanh. Nó đóng vai trò như một cách để tỏ lòng tôn kính với đất đai, Tổ tiên và các linh hồn sáng tạo, đồng thời thể hiện lòng hiếu khách và lòng biết ơn đối với du khách. Ý nghĩa của nó vượt ra ngoài các dịp nghi lễ, vì nó cũng có thể được sử dụng để chữa lành, hòa giải và xin lỗi. Việc sử dụng các nghi lễ hút thuốc đã trở thành một phần cốt lõi của văn hóa thổ dân Úc trong nhiều thế kỷ và tiếp tục được tôn vinh và chấp nhận như một phương tiện bảo tồn và phục hồi văn hóa, và là sự kết nối với di sản tổ tiên của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The Indigenous community held a smoking ceremony to purify the space before the opening of the new cultural center.

    Cộng đồng người bản địa đã tổ chức lễ hút thuốc để thanh lọc không gian trước khi khánh thành trung tâm văn hóa mới.

  • The elders conducted a smoking ceremony as a welcoming ritual for the visiting diplomats.

    Những người cao tuổi đã tiến hành nghi lễ hút thuốc như một nghi thức chào đón các nhà ngoại giao đến thăm.

  • During the smoking ceremony, participants inhaled the cleansing smoke as a form of meditation and reflection.

    Trong buổi lễ hút thuốc, những người tham gia hít khói thanh tẩy như một hình thức thiền định và suy ngẫm.

  • Before commencing a business meeting, the corporate executive requested a smoking ceremony to set a positive tone for the discussion.

    Trước khi bắt đầu cuộc họp kinh doanh, giám đốc điều hành công ty yêu cầu tổ chức nghi lễ hút thuốc để tạo không khí tích cực cho cuộc thảo luận.

  • The correctional facility implemented smoking ceremonies as a rehabilitative program for inmates.

    Cơ sở cải tạo này đã thực hiện nghi lễ cai thuốc như một chương trình phục hồi chức năng cho các tù nhân.

  • The author shared that incorporating smoking ceremonies into their daily routine provides a sense of connection to their Aboriginal heritage.

    Tác giả chia sẻ rằng việc kết hợp nghi lễ hút thuốc vào thói quen hàng ngày mang lại cảm giác kết nối với di sản thổ dân của họ.

  • The traditional healing process of a smoking ceremony can promote physical, mental, and spiritual well-being.

    Quá trình chữa bệnh truyền thống bằng nghi lễ hút thuốc có thể thúc đẩy sức khỏe thể chất, tinh thần và tâm linh.

  • The smoking ceremony was performed as a prelude to the funeral, to honor the departed and to invite their spirit back to the community.

    Lễ xông khói được thực hiện như một nghi lễ mở đầu cho đám tang, để tưởng nhớ người đã khuất và mời linh hồn họ trở về với cộng đồng.

  • The Indigenous athletes participating in the international competition underwent a smoking ceremony to seek blessing and strength from their ancestors.

    Các vận động viên bản địa tham gia cuộc thi quốc tế đã thực hiện nghi lễ hút thuốc để cầu xin phước lành và sức mạnh từ tổ tiên.

  • The refugee camp invited Indigenous healers to perform smoking ceremonies for the new arrivals, to provide a sense of community and cultural connection in unfamiliar surroundings.

    Trại tị nạn đã mời những người chữa bệnh bản địa đến thực hiện nghi lễ hút thuốc cho những người mới đến, để tạo cảm giác cộng đồng và kết nối văn hóa trong môi trường xa lạ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches