Định nghĩa của từ passive smoking

passive smokingnoun

hút thuốc thụ động

/ˌpæsɪv ˈsməʊkɪŋ//ˌpæsɪv ˈsməʊkɪŋ/

Thuật ngữ "passive smoking" được đặt ra vào cuối những năm 1980 để mô tả việc hít phải khói thuốc lá của những cá nhân không chủ động hút thuốc nhưng ở gần người hút thuốc. Thuật ngữ này được tạo ra để nhấn mạnh thực tế là những người không hút thuốc tiếp xúc với khói thuốc lá cũng có thể gặp phải những tác động tiêu cực đến sức khỏe, bao gồm ung thư phổi, bệnh tim và các vấn đề về hô hấp. Khái niệm hút thuốc thụ động ban đầu được công nhận sau một nghiên cứu mang tính bước ngoặt do Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) thực hiện vào năm 1986, trong đó phát hiện ra rằng nguy cơ ung thư phổi ở những người không hút thuốc tiếp xúc với khói thuốc lá trong môi trường (ETS) cao hơn đáng kể so với suy nghĩ trước đây. Kể từ đó, nhiều nghiên cứu đã ủng hộ mối liên hệ giữa hút thuốc thụ động và nhiều rủi ro sức khỏe khác nhau, dẫn đến việc thực hiện các chính sách không khói thuốc ở những nơi công cộng và nơi làm việc trên khắp thế giới để bảo vệ sức khỏe của những người không hút thuốc. Ngoài ra, nhiều quốc gia đã cấm hoặc hạn chế quảng cáo và khuyến mại thuốc lá, qua đó làm giảm thêm mức độ tiếp xúc của những người không hút thuốc với khói thuốc lá. Tuy nhiên, bất chấp những biện pháp này, hút thuốc lá thụ động vẫn là mối quan ngại lớn đối với sức khỏe cộng đồng, với ước tính có 600.000 ca tử vong do hít phải khói thuốc lá mỗi năm.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's daughter has developed respiratory problems due to exposure to passive smoking in their apartment building's common areas.

    Con gái của Jane đã mắc các vấn đề về hô hấp do hít phải khói thuốc lá thụ động ở khu vực chung của tòa nhà chung cư.

  • Despite not smoking in her own home, Mary's husband's habit at work has led to elevated carbon monoxide levels in her blood.

    Mặc dù không hút thuốc ở nhà, nhưng thói quen hút thuốc của chồng Mary tại nơi làm việc đã khiến nồng độ carbon monoxide trong máu của cô tăng cao.

  • Passive smoking has been linked to an increased risk of lung cancer, as evidenced by the higher prevalence of the disease in the partners and children of smokers.

    Hút thuốc thụ động có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư phổi, bằng chứng là tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở bạn đời và con cái của người hút thuốc.

  • As a result of frequent exposure to secondhand smoke, Samantha's asthma has worsened, making it more difficult for her to breathe.

    Do thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá, bệnh hen suyễn của Samantha đã trở nên trầm trọng hơn, khiến cô ấy khó thở hơn.

  • The non-smoking section of the restaurant was still affected by high levels of cigarette smoke, leading to an unnecessary health hazard for patrons not actively smoking.

    Khu vực không hút thuốc của nhà hàng vẫn bị ảnh hưởng bởi nồng độ khói thuốc lá cao, gây nguy cơ sức khỏe không đáng có cho những khách hàng không hút thuốc.

  • The decision to ban smoking in enclosed public spaces was largely influenced by the negative impacts of passive smoking on non-smokers, such as headaches, eye irritation, and coughing.

    Quyết định cấm hút thuốc ở nơi công cộng kín phần lớn dựa trên những tác động tiêu cực của việc hút thuốc thụ động đối với những người không hút thuốc, chẳng hạn như đau đầu, kích ứng mắt và ho.

  • The World Health Organization estimates that over 600,000 people die annually from lung cancer, heart disease, and stroke caused by passive exposure to tobacco smoke.

    Tổ chức Y tế Thế giới ước tính có hơn 600.000 người tử vong hàng năm vì ung thư phổi, bệnh tim và đột quỵ do tiếp xúc thụ động với khói thuốc lá.

  • The surge of air pollution caused by wildfires and forest fires can also result in dangerous levels of pollution, causing harm to individuals in the vicinity through passive smoking.

    Sự gia tăng ô nhiễm không khí do cháy rừng cũng có thể dẫn đến mức độ ô nhiễm nguy hiểm, gây hại cho những người xung quanh thông qua việc hút thuốc thụ động.

  • Studies have shown that children born to mothers who smoked during pregnancy are at an elevated risk for lower birth weight, higher rates of sudden infant death syndrome, and a myriad of lasting developmental problems as a result of the passive smoking they were exposed to in utero.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em sinh ra từ những bà mẹ hút thuốc trong thời kỳ mang thai có nguy cơ cao bị nhẹ cân khi sinh, tỷ lệ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh cao hơn và vô số các vấn đề về phát triển lâu dài do hít phải khói thuốc thụ động trong bụng mẹ.

  • Passive smoking is not a victimless crime, and it's essential that individuals recognize their responsibility to avoid smoking in enclosed spaces, protecting those around them from preventable harm.

    Hút thuốc thụ động không phải là tội ác không có nạn nhân, và điều quan trọng là mỗi cá nhân phải nhận thức được trách nhiệm của mình trong việc tránh hút thuốc ở những không gian kín, bảo vệ những người xung quanh khỏi những tác hại có thể phòng ngừa được.

Từ, cụm từ liên quan

All matches