Định nghĩa của từ smoking gun

smoking gunnoun

súng hút thuốc

/ˌsməʊkɪŋ ˈɡʌn//ˌsməʊkɪŋ ˈɡʌn/

Cụm từ "smoking gun" ám chỉ bằng chứng thuyết phục chứng minh một cách thuyết phục hành vi sai trái hoặc tội lỗi. Nó bắt nguồn từ thể loại trinh thám trong tiểu thuyết, trong đó "smoking gun" là một khẩu súng thực sự vừa mới bắn, khói còn sót lại, đóng vai trò là bằng chứng cụ thể cho một tội ác. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 bởi các nhà văn như Raymond Chandler trong các tựa tiểu thuyết, chẳng hạn như "The Big Sleep", trong đó cụm từ "the smoking gun" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bằng chứng buộc tội không thể bỏ qua hoặc dễ dàng bác bỏ. Trong các tình huống điều tra ngoài đời thực, cụm từ "smoking gun" đã được áp dụng và gắn liền chặt chẽ với các thủ tục tố tụng hình sự, trong đó việc sử dụng nó thường báo hiệu sự kết thúc của một cuộc điều tra với bằng chứng đáng kể và bản án đã gần kề.

namespace
Ví dụ:
  • The leaked email with incriminating details served as the smoking gun in the scandal, proving the company's involvement in the wrongdoing.

    Email bị rò rỉ với các chi tiết mang tính buộc tội được coi là bằng chứng rõ ràng của vụ bê bối, chứng minh sự liên quan của công ty vào hành vi sai trái.

  • After hours of reviewing evidence, the detective found the smoking gun that connected the suspect to the crime scene.

    Sau nhiều giờ xem xét bằng chứng, thám tử đã tìm thấy bằng chứng xác thực kết nối nghi phạm với hiện trường vụ án.

  • The testimony of the eyewitness provided a smoking gun that sealed the defendant's fate in court.

    Lời khai của nhân chứng đã cung cấp bằng chứng xác thực cho thấy số phận của bị cáo tại tòa.

  • The financial documents presented by the investigators were the smoking gun that exposed the embezzlement scheme.

    Các tài liệu tài chính do các điều tra viên trình bày chính là bằng chứng rõ ràng vạch trần âm mưu tham ô.

  • The hidden camera footage captured the culprit in the act, providing the smoking gun that led to their arrest.

    Đoạn phim từ camera ẩn đã ghi lại được hành vi của thủ phạm, cung cấp bằng chứng rõ ràng dẫn đến việc bắt giữ họ.

  • The recording of the conversation provided the smoking gun that exposed the betrayal and brought the traitor to justice.

    Bản ghi âm cuộc trò chuyện đã cung cấp bằng chứng rõ ràng để vạch trần sự phản bội và đưa kẻ phản bội ra trước công lý.

  • The DNA evidence found at the crime scene was the smoking gun that identified the perpetrator.

    Bằng chứng ADN tìm thấy tại hiện trường vụ án chính là bằng chứng xác định thủ phạm.

  • The CCTV footage showed the suspect entering and leaving the scene of the crime at the time of the theft, providing the smoking gun that confirmed their guilt.

    Đoạn phim giám sát cho thấy nghi phạm ra vào hiện trường vụ án vào thời điểm xảy ra vụ trộm, cung cấp bằng chứng xác nhận tội lỗi của họ.

  • The security camera footage showed the thief breaking the safe, providing the smoking gun that linked the suspect to the heist.

    Đoạn phim từ camera an ninh cho thấy tên trộm đã phá két sắt, cung cấp bằng chứng rõ ràng cho thấy nghi phạm có liên quan đến vụ trộm.

  • The detailed bank records revealed the smoking gun that exposed the fraudulent transactions.

    Hồ sơ ngân hàng chi tiết đã tiết lộ bằng chứng rõ ràng vạch trần các giao dịch gian lận.

Từ, cụm từ liên quan