Định nghĩa của từ skid row

skid rownoun

khu ổ chuột

/ˌskɪd ˈrəʊ//ˌskɪd ˈrəʊ/

Thuật ngữ "skid row" có nguồn gốc từ những năm 1800 ở Bắc Mỹ, cụ thể là ở các khu vực đô thị của Canada và Hoa Kỳ. Thuật ngữ này ám chỉ một phân khúc cụ thể của một thành phố đã trở nên suy thoái về kinh tế và thường gắn liền với đói nghèo, tội phạm và điều kiện sống bi thảm. Trong bối cảnh này, từ "skid" ám chỉ những khúc gỗ được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ, là những máng trượt để đưa lên tàu hoặc toa tàu hỏa. "Row" ám chỉ một dãy nhà hoặc tòa nhà nằm giữa đường phố và bờ sông hoặc tuyến đường sắt. Do đó, "Skid row" mô tả một dãy nhà hoặc lán trại được xây dựng bên cạnh một máng trượt gỗ hoặc đường ray xe lửa, nơi những người đàn ông làm việc trong ngành công nghiệp gỗ hoặc vận chuyển có thể sinh sống. Những khu vực này được biết đến với mật độ cao những người đàn ông độc thân, thuộc tầng lớp lao động, thường có tiền sử nghiện rượu và nghèo đói. Khi ngành công nghiệp gỗ suy thoái vào thế kỷ 20, thì tình trạng dễ bị tổn thương của các khu vực skid row cũng vậy, mặc dù nhiều thành phố vẫn có những khu phố có tiếng xấu này. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng như phép ẩn dụ cho sự sụp đổ hoặc thoái lui trong nhiều bối cảnh khác nhau do hàm ý về sự suy thoái xã hội, đạo đức và kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The busy streets of downtown transformed into desolate alleys as I walked through Skid Row, the infamous neighborhood known for its high concentrations of homelessness and poverty.

    Những con phố đông đúc ở trung tâm thành phố biến thành những con hẻm hoang vắng khi tôi đi qua Skid Row, khu phố khét tiếng với mật độ người vô gia cư và nghèo đói cao.

  • Despite the bleak conditions on Skid Row, there are community organizations providing food, shelter, and support to those in need.

    Bất chấp tình hình ảm đạm ở Skid Row, vẫn có những tổ chức cộng đồng cung cấp thực phẩm, nơi trú ẩn và hỗ trợ cho những người có nhu cầu.

  • As I walked past dilapidated buildings and dumpster bins lining the streets, I realized that Skid Row contrasted sharply with the glittering skyscrapers of the financial district just a few blocks away.

    Khi tôi đi qua những tòa nhà đổ nát và thùng rác dọc đường phố, tôi nhận ra rằng Skid Row tương phản rõ rệt với những tòa nhà chọc trời lấp lánh của khu tài chính cách đó chỉ vài dãy nhà.

  • The uniquely gritty charm of Skid Row has been immortalized in classic films like "Blade Runner" and "Training Day."

    Sự quyến rũ độc đáo và mạnh mẽ của Skid Row đã được lưu giữ trong những bộ phim kinh điển như "Blade Runner" và "Training Day".

  • The police are a constant presence on Skid Row, trying to keep the peace amidst the high crime rates and gang activity that are prevalent in the area.

    Cảnh sát luôn có mặt ở Skid Row, cố gắng giữ gìn hòa bình trong bối cảnh tỷ lệ tội phạm cao và hoạt động băng đảng đang hoành hành trong khu vực.

  • Many people living on Skid Row struggle with addiction, and the streets are filled with discarded needles and other signs of drug use.

    Nhiều người sống ở Skid Row đang phải vật lộn với chứng nghiện ngập, và đường phố đầy những kim tiêm vứt bỏ cùng các dấu hiệu sử dụng ma túy khác.

  • Despite the challenges, some inspiring success stories have emerged from Skid Row, as former residents have worked their way out of poverty and into brighter futures.

    Bất chấp những thách thức, một số câu chuyện thành công đầy cảm hứng đã xuất hiện ở Skid Row, khi những cư dân trước đây đã nỗ lực thoát khỏi đói nghèo và hướng tới tương lai tươi sáng hơn.

  • The sound of police sirens cut through the stillness of the night on Skid Row, an unwelcome reminder that danger lurks around every corner.

    Tiếng còi xe cảnh sát phá tan sự tĩnh lặng của màn đêm ở Skid Row, một lời nhắc nhở không mong muốn rằng nguy hiểm rình rập ở mọi ngóc ngách.

  • If you're looking to test your resilience and see some truly gritty urban landscapes, a walk through Skid Row is definitely worth adding to your bucket list.

    Nếu bạn muốn thử thách sức bền của mình và chiêm ngưỡng cảnh quan đô thị thực sự khắc nghiệt, thì việc đi bộ qua Skid Row chắc chắn đáng để thêm vào danh sách việc cần làm của bạn.

  • Skid Row is a stark reminder that inequality and poverty are very real problems that exist right here in our own backyard, and it's up to us to find solutions and make a difference in our communities.

    Skid Row là lời nhắc nhở nghiêm khắc rằng bất bình đẳng và nghèo đói là những vấn đề rất thực tế tồn tại ngay tại nơi chúng ta sinh sống, và chúng ta phải tìm ra giải pháp và tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của mình.

Từ, cụm từ liên quan