Định nghĩa của từ skateboarder

skateboardernoun

người trượt ván

/ˈskeɪtbɔːdə(r)//ˈskeɪtbɔːrdər/

Thuật ngữ "skateboarder" bắt nguồn từ cuối những năm 1950, khi sự phổ biến của giày trượt patin giảm sút và một xu hướng mới xuất hiện. Ván trượt, được tạo ra bằng cách sử dụng bánh xe giày trượt patin và một tấm ván gỗ, cho phép mọi người di chuyển trên bốn bánh xe mà không cần đến giày trượt patin cồng kềnh. Ban đầu, ván trượt được gọi là "sidewalk surfers" hoặc "wheelies", phản ánh cách độc đáo mà mọi người sử dụng chúng để lăn và di chuyển trên vỉa hè và đường phố. Tuy nhiên, khi hoạt động này trở nên phổ biến, thuật ngữ "skateboarder" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những cá nhân tham gia vào trò tiêu khiển mới này. Từ "skateboarder" bắt nguồn từ danh từ "skateboard" và hậu tố "-er", thường được thêm vào danh từ để chỉ người sử dụng hoặc gắn liền với thứ đó. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng không chỉ bao gồm những cá nhân chỉ trượt ván mà còn bao gồm cả những người thực hiện các thủ thuật và pha nguy hiểm, giúp đưa trượt ván thành một nền văn hóa phụ đặc biệt. Ngày nay, thuật ngữ "skateboarder" được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và tiếp tục là một phần nổi bật trong lịch sử văn hóa phong phú của môn trượt ván.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười sử dụng ván trượt

namespace
Ví dụ:
  • The skateboarder gracefully maneuvered his board through the crowded park, impressing onlookers with his flips and tricks.

    Người trượt ván khéo léo điều khiển tấm ván của mình qua công viên đông đúc, gây ấn tượng với người xem bằng những cú lộn nhào và kỹ thuật điêu luyện.

  • The skateboarder glided effortlessly down the street, carving through the air as he pounded the foot regenerator to gain speed.

    Người trượt ván lướt nhẹ nhàng xuống phố, lướt trên không trung trong khi đạp chân để tăng tốc.

  • The skateboarder landed the illusive 900 spun move, leaving the audience stunned and clapping wildly.

    Người trượt ván đã thực hiện động tác xoay 900 độ khó tin, khiến khán giả sửng sốt và vỗ tay không ngớt.

  • The skateboarder felt the adrenaline rush as he narrowly avoided a gap in the cracked pavement, narrowly escaping disaster.

    Người trượt ván cảm thấy cơn hưng phấn dâng trào khi anh ta tránh được một khe hở trên vỉa hè nứt ​​nẻ, thoát khỏi thảm họa trong gang tấc.

  • The skateboarder's sneakers began to squeal loudly as he froze on the rickety old wooden ramp, his heart beating a thousand miles an hour.

    Đôi giày thể thao của người trượt ván bắt đầu kêu cót két khi anh ta đứng im trên đoạn đường dốc bằng gỗ cũ kỹ ọp ẹp, tim anh ta đập với tốc độ hàng nghìn dặm một giờ.

  • The skateboarder ducked and weaved through the busy city crowds, his focus set on his destination and his goals.

    Người chơi ván trượt cúi người và luồn lách qua đám đông đông đúc trong thành phố, tập trung vào đích đến và mục tiêu của mình.

  • The skateboarder sighed deeply as he wiped the sweat from his forehead, feeling satisfied with the long day of practicing tricks on his board.

    Người trượt ván thở dài khi lau mồ hôi trên trán, cảm thấy hài lòng sau một ngày dài luyện tập các kỹ thuật trên ván.

  • The skateboarder grinned mischievously as he launched himself into the air, performing the daring "Pengolin Steal" trick perfectly.

    Người trượt ván cười tinh nghịch khi anh ta lao mình lên không trung, biểu diễn tuyệt vời trò "Pengolin Steal" táo bạo.

  • The skateboarder's foot slipped from the board, throwing him off balance and tumbling to the ground with a loud thud.

    Chân của người trượt ván trượt khỏi ván, khiến anh ta mất thăng bằng và ngã xuống đất với một tiếng động lớn.

  • The skateboarder's heart sank as he saw the board snapped in half, leaving him stranded in the middle of a deserted alleyway, waiting for a friend's help to repair it.

    Trái tim của người trượt ván chùng xuống khi nhìn thấy tấm ván bị gãy làm đôi, khiến anh bị mắc kẹt giữa một con hẻm vắng vẻ, chờ đợi sự giúp đỡ của một người bạn đến sửa nó.