Định nghĩa của từ skateboard

skateboardverb

ván trượt

/ˈskeɪtbɔːd//ˈskeɪtbɔːrd/

Từ "skateboard" xuất hiện lần đầu tiên vào giữa những năm 1960 và có thể bắt nguồn từ California, nơi trượt ván bắt nguồn như một trò tiêu khiển phổ biến. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng có một số giả thuyết. Một giả thuyết phổ biến cho rằng thuật ngữ "skateboard" là sự kết hợp của hai từ: "skate" và "board". Trượt ván ban đầu liên quan đến giày trượt patin, nhưng một số người lướt ván ở California đã tháo bánh xe khỏi giày trượt patin của họ để tạo ra một tấm ván tạm thời để điều hướng ven biển. Phát minh mới này cho phép họ điều khiển tốt hơn và "skate" dọc theo bờ biển khi sóng phẳng. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "skateboard" được đặt ra bởi một công ty có tên là Roller Derby, công ty đã bán những chiếc ván trượt thương mại đầu tiên vào giữa những năm 1960. Công ty gọi những tấm ván này là "Skateboards by Roller Derby" và cái tên này vẫn được giữ nguyên. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "skateboard" đã trở thành một từ quen thuộc và được dùng để mô tả một tấm ván đơn giản, có bánh xe dùng để vận chuyển, chơi thể thao và giải trí. Trượt ván đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong những năm gần đây, một phần là nhờ vào kỹ năng và pha nguy hiểm của những người trượt ván nổi tiếng như Tony Hawk và Nyjah Huston.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt)

namespace
Ví dụ:
  • Jamie loves to skateboard on weekends, cruising through the park and performing tricks on his board.

    Jamie thích trượt ván vào cuối tuần, lướt qua công viên và biểu diễn các pha nhào lộn trên ván trượt.

  • After school, Mark heads to the skate park to practice his ollies, kickflips, and grinds.

    Sau giờ học, Mark đến công viên trượt ván để luyện tập các động tác ollie, kickflip và grind.

  • At the skateboard competition, the ramps were high and the crowd was loud as Lila sliced through the air, executing trick after trick.

    Trong cuộc thi trượt ván, các đường dốc rất cao và đám đông phấn khích khi Lila lướt trên không trung, thực hiện hết động tác này đến động tác khác.

  • Emma's new skateboard arrived yesterday, and she's been riding it around the neighborhood ever since.

    Chiếc ván trượt mới của Emma đã đến hôm qua và cô bé đã trượt nó khắp khu phố kể từ đó.

  • To avoid traffic, Chris opted to take his skateboard to work instead of driving.

    Để tránh tắc đường, Chris đã chọn đi ván trượt đến nơi làm việc thay vì lái xe.

  • The skateboarders in the city have painted intricate designs on abandoned buildings, using their skills with a spray can and a board.

    Những người chơi ván trượt trong thành phố đã vẽ những họa tiết phức tạp lên các tòa nhà bỏ hoang bằng kỹ năng của mình với bình xịt và ván trượt.

  • Gabe is determined to make it to the top of the skateboarding world, honing his skills and participating in competitions across the country.

    Gabe quyết tâm vươn tới đỉnh cao của thế giới trượt ván, rèn luyện kỹ năng và tham gia các cuộc thi trên khắp cả nước.

  • As she watched her son cruise down the street on his skateboard, feeling the wind whip through her hair, Susan couldn't help but smile at the joy that skateboarding brought into their lives.

    Khi nhìn con trai lướt trên phố bằng ván trượt, cảm nhận làn gió thổi qua mái tóc, Susan không khỏi mỉm cười trước niềm vui mà môn trượt ván mang lại cho cuộc sống của họ.

  • During summer camp, the counselors organized a skateboard obstacle course, challenging the campers to ride through cones, over ramps, and around barriers.

    Trong trại hè, các cố vấn đã tổ chức một cuộc thi vượt chướng ngại vật ván trượt, thử thách trại viên vượt qua các hình nón, qua dốc và xung quanh các rào cản.

  • Max's room is filled with skateboarding posters, cars, and other memorabilia, evidence of his passion for the sport.

    Phòng của Max treo đầy áp phích trượt ván, ô tô và nhiều đồ lưu niệm khác, minh chứng cho niềm đam mê của cậu bé với môn thể thao này.