Định nghĩa của từ boudoir

boudoirnoun

Boudoir

/ˈbuːdwɑː(r)//ˈbuːdwɑːr/

Từ "boudoir" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp, nơi nó được phát âm là "boo-do-ruhr". Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bouder", có nghĩa là "buồn bã" hoặc "bực bội". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này dùng để chỉ phòng ngủ hoặc phòng thay đồ của phụ nữ, nơi một người phụ nữ sẽ ẩn mình để ở một mình và buồn bã về những rắc rối trong ngày. Vào thế kỷ 17 ở Pháp, phòng ngủ boudoir trở thành nơi ẩn dật ấm cúng, nơi một người phụ nữ có thể thư giãn, đọc sách và tự mình tĩnh tâm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong giới quý tộc, những người sẽ trang trí phòng ngủ boudoir của mình bằng đồ nội thất, sách và tác phẩm nghệ thuật tinh xảo. Ngày nay, từ "boudoir" thường được dùng để mô tả một không gian lãng mạn và riêng tư, hoàn hảo cho một buổi tối thư giãn hoặc một kỳ nghỉ lãng mạn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbuồng the, phòng khuê

namespace
Ví dụ:
  • The model struck a pose in the elegant boudoir, donning a flowing silk gown and diamond jewelry.

    Người mẫu tạo dáng trong phòng ngủ thanh lịch, diện chiếc váy lụa dài thướt tha và đeo trang sức kim cương.

  • She transformed the small boudoir into a luxurious beauty parlor, filling it with mirrors and cosmetics.

    Cô đã biến phòng ngủ nhỏ thành một thẩm mỹ viện sang trọng, trang bị đầy gương và mỹ phẩm.

  • The boudoir was decorated with soft pink and white curtains, adding a touch of femininity to the cozy space.

    Phòng ngủ được trang trí bằng rèm màu hồng và trắng nhẹ nhàng, tạo thêm nét nữ tính cho không gian ấm cúng.

  • When she escaped to her boudoir, she closed the door behind her, feeling the weight of the world lift off her shoulders.

    Khi trốn vào phòng ngủ, cô đóng cửa lại sau lưng, cảm thấy gánh nặng của thế giới trút bỏ khỏi vai.

  • The actress retreated to her boudoir to apply her stage makeup, carefully avoiding the bright lights of her dressing room.

    Nữ diễn viên lui về phòng riêng để trang điểm, cẩn thận tránh xa ánh đèn sáng trong phòng thay đồ.

  • The boudoir was filled with antique lace, silk stockings, and shimmering ribbons, inviting the senses with their delicate textures.

    Phòng ngủ được trang trí bằng ren cổ, tất lụa và những dải ruy băng lấp lánh, kích thích các giác quan bằng những họa tiết tinh tế của chúng.

  • She savored the quiet stillness of her boudoir, wrapping herself in a warm robe and settling into the embrace of a soft armchair.

    Cô tận hưởng sự tĩnh lặng trong phòng ngủ, quấn mình trong chiếc áo choàng ấm áp và thả mình vào chiếc ghế bành mềm mại.

  • Through the slightly cracked door, the groom could see his bride-to-be lounging in her boudoir, feeling both nervous and excited.

    Qua cánh cửa hé mở, chú rể có thể nhìn thấy cô dâu tương lai của mình đang thư giãn trong phòng ngủ, cảm thấy vừa hồi hộp vừa phấn khích.

  • The boudoir was filled with the soft aroma of her perfume, mingling with the heady fragrance of her favorite scented candles.

    Phòng ngủ tràn ngập mùi nước hoa nhẹ nhàng của cô, hòa quyện với mùi hương nồng nàn từ những ngọn nến thơm mà cô yêu thích.

  • In the boudoir with its dim lighting and plush furnishings, she could imaginatively travel to another world, one void of the hustle and bustle outside.

    Trong phòng ngủ với ánh sáng mờ ảo và đồ nội thất sang trọng, cô có thể tưởng tượng mình đang du hành đến một thế giới khác, nơi không có sự hối hả và nhộn nhịp bên ngoài.