Định nghĩa của từ campground

campgroundnoun

Khu cắm trại

/ˈkæmpɡraʊnd//ˈkæmpɡraʊnd/

Từ "campground" là sự kết hợp của hai từ: "camp" và "ground". "Camp" bắt nguồn từ tiếng Latin "campus", có nghĩa là "field" hoặc "không gian mở". "Ground" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grund", cũng có nghĩa là "land" hoặc "earth". Từ "campground" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18, ám chỉ một nơi mà mọi người dựng trại, thường là ngoài trời. Nó trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19 với sự gia tăng của hoạt động cắm trại như một hoạt động giải trí.

namespace
Ví dụ:
  • The family spent their weekend at a cozy campground in the forest, complete with tent, campfire, and s'mores ingredients.

    Gia đình đã dành kỳ nghỉ cuối tuần tại một khu cắm trại ấm cúng trong rừng, với đầy đủ lều, lửa trại và nguyên liệu làm bánh s'mores.

  • After a long day of hiking, the group set up camp at the scenic campground near the lake, eager to relax and enjoy the tranquility.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, nhóm đã dựng trại tại khu cắm trại tuyệt đẹp gần hồ, mong muốn được thư giãn và tận hưởng sự yên tĩnh.

  • The campground was buzzing with excitement as families arrived with tents, sleeping bags, and outdoor games for a fun weekend away from the city.

    Khu cắm trại nhộn nhịp với sự phấn khích khi các gia đình mang theo lều, túi ngủ và các trò chơi ngoài trời cho một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ tránh xa thành phố.

  • The couple chose the secluded campground tucked away in the mountains for their romantic retreat, where they could enjoy the stunning views and fresh mountain air.

    Cặp đôi đã chọn khu cắm trại biệt lập nằm sâu trong núi để làm nơi nghỉ dưỡng lãng mạn, nơi họ có thể tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp và không khí trong lành của miền núi.

  • The campground was full of laughter and chatter as kids played tag and adults chatted around the campfire, creating a cheerful and friendly atmosphere.

    Khu cắm trại tràn ngập tiếng cười và tiếng trò chuyện khi trẻ em chơi trò đuổi bắt và người lớn trò chuyện quanh lửa trại, tạo nên bầu không khí vui vẻ và thân thiện.

  • The campground had all the necessary facilities, including clean bathrooms, well-maintained toilets, and garbage disposal units, making it an eco-friendly and hygienic option for camping enthusiasts.

    Khu cắm trại có đầy đủ các tiện nghi cần thiết, bao gồm phòng tắm sạch sẽ, nhà vệ sinh được bảo trì tốt và máy xử lý rác thải, khiến nơi đây trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường và hợp vệ sinh cho những người đam mê cắm trại.

  • The park rangers were on hand to provide assistance and advice to the campers, ensuring everyone's safety and comfort during their stay at the scenic campground.

    Đội kiểm lâm luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho những người cắm trại, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho mọi người trong suốt thời gian lưu trú tại khu cắm trại tuyệt đẹp.

  • The campground had a variety of campsites, ranging from primitive to full-service, making it suitable for campers with different levels of experience and equipment.

    Khu cắm trại có nhiều loại địa điểm cắm trại, từ thô sơ đến đầy đủ dịch vụ, phù hợp với những người cắm trại có nhiều cấp độ kinh nghiệm và trang thiết bị khác nhau.

  • On their way to the campground, the group stopped by the local grocery store to stock up on supplies, including marshmallows, hot dogs, and juice.

    Trên đường đến khu cắm trại, nhóm dừng lại ở cửa hàng tạp hóa địa phương để mua thêm đồ dùng, bao gồm kẹo dẻo, xúc xích và nước trái cây.

  • The campground had clear signs and instructions, reminding campers to pack-in and pack-out all waste, leaving the natural environment undisturbed and clean for future visitors.

    Khu cắm trại có các biển báo và hướng dẫn rõ ràng, nhắc nhở người cắm trại thu dọn hết rác thải, trả lại môi trường tự nhiên sạch sẽ và nguyên vẹn cho du khách trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches