Định nghĩa của từ mirror site

mirror sitenoun

trang web phản chiếu

/ˈmɪrə saɪt//ˈmɪrər saɪt/

Thuật ngữ "mirror site" dùng để chỉ phiên bản trùng lặp của một trang web hoặc một tệp cụ thể được lưu trữ trên một máy chủ riêng biệt. Các trang web phản chiếu được tạo ra để phân phối tải, cung cấp quyền truy cập nhanh hơn và đảm bảo tính khả dụng của nội dung gốc trong trường hợp trang web chính ngừng hoạt động hoặc không thể truy cập được. Khi người dùng truy cập trang web phản chiếu, họ sẽ thấy nội dung chính xác giống như nội dung gốc, giảm thiểu rủi ro gặp phải lỗi hoặc liên kết bị hỏng. Hơn nữa, các trang web phản chiếu cho phép người dùng ở các vị trí địa lý khác nhau truy cập trang web mà không gặp phải thời gian tải chậm do độ trễ mạng dựa trên khoảng cách. Tóm lại, trang web phản chiếu là bản sao của một trang web giúp trang web đó mạnh mẽ hơn, có thể truy cập rộng rãi hơn và thân thiện với người dùng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The company has set up a mirror site of their website in another location to improve loading speed for users in that region.

    Công ty đã thiết lập một trang web phản chiếu của trang web của họ ở một vị trí khác để cải thiện tốc độ tải cho người dùng ở khu vực đó.

  • Due to high traffic on their main site, Facebook has created a mirror site to handle the increased user demand.

    Do lượng truy cập vào trang web chính quá cao, Facebook đã tạo một trang web phụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng.

  • The author recommends using a mirror site for backups to prevent loss of data in case the primary site goes down.

    Tác giả khuyên bạn nên sử dụng một trang web sao lưu để tránh mất dữ liệu trong trường hợp trang web chính bị sập.

  • The organization's mirror site is updated simultaneously with the main site to ensure the most current information is available to users.

    Trang web phản chiếu của tổ chức được cập nhật đồng thời với trang web chính để đảm bảo người dùng có thể tiếp cận thông tin mới nhất.

  • The mirror site serves as a fallback option in case the main site experiences technical difficulties, providing continued access for users.

    Trang web phản chiếu đóng vai trò là giải pháp dự phòng trong trường hợp trang web chính gặp sự cố kỹ thuật, giúp người dùng tiếp tục truy cập.

  • The competitor's mirror site advertises products and services similar to the originals, but with different branding and a lower price point.

    Trang web phản chiếu của đối thủ cạnh tranh quảng cáo các sản phẩm và dịch vụ tương tự như trang web gốc, nhưng có thương hiệu khác và giá thấp hơn.

  • Customers have reported issues accessing the main site, prompting suggestions to use the mirror site as an alternative.

    Khách hàng đã báo cáo sự cố khi truy cập trang web chính, đưa ra gợi ý sử dụng trang web phản chiếu làm giải pháp thay thế.

  • The company's mirror site has been optimized for mobile devices, allowing for easy viewing and use on smartphones and tablets.

    Trang web gốc của công ty đã được tối ưu hóa cho các thiết bị di động, cho phép dễ dàng xem và sử dụng trên điện thoại thông minh và máy tính bảng.

  • The software developer has created a mirror site as a learning tool, providing an exact replica for users to practice and experiment without affecting the original site.

    Nhà phát triển phần mềm đã tạo ra một trang web phản chiếu như một công cụ học tập, cung cấp bản sao chính xác để người dùng thực hành và thử nghiệm mà không ảnh hưởng đến trang web gốc.

  • As a precautionary measure, the organization has placed a mirror site in a secure location to prevent data loss in case of a catastrophic event affecting the main site.

    Như một biện pháp phòng ngừa, tổ chức đã đặt một trang web sao chép ở vị trí an toàn để ngăn ngừa mất dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự kiện thảm khốc ảnh hưởng đến trang web chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches