Định nghĩa của từ building site

building sitenoun

công trường xây dựng

/ˈbɪldɪŋ saɪt//ˈbɪldɪŋ saɪt/

Thuật ngữ "building site" dùng để chỉ một địa điểm nơi các hoạt động xây dựng đang được tiến hành để dựng một công trình mới hoặc cải tạo một công trình hiện có. Cụm từ này xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh - "building" (có nghĩa là quá trình xây dựng một công trình) và "site" (chỉ một địa điểm hoặc khu vực cụ thể). Trong bối cảnh xây dựng, một địa điểm có thể là bất kỳ loại đất nào đã được chọn cho dự án xây dựng dự định. Đây có thể là một mảnh đất trống, một địa điểm đã phát triển trước đó đang được tái sử dụng hoặc một địa điểm cần phá dỡ một công trình trước khi có thể bắt đầu xây dựng. Thuật ngữ "building site" thường được sử dụng trong ngành xây dựng để mô tả địa điểm nơi các nhiệm vụ khác nhau như đào đất, làm móng và đóng khung đang được thực hiện. Trong quá trình xây dựng, một công trường xây dựng được quản lý bởi một người quản lý công trường, người chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ dự án và đảm bảo rằng dự án được thực hiện theo đúng các thông số kỹ thuật thiết kế và hướng dẫn an toàn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "building site" là sự kết hợp trực tiếp của vốn từ vựng tiếng Anh hiện có, đóng vai trò là một từ mô tả thuận tiện và thiết thực cho địa điểm thực hiện công việc xây dựng.

namespace
Ví dụ:
  • The construction company has secured a new building site in the city center, where they plan to construct a high-rise building.

    Công ty xây dựng đã tìm được một địa điểm xây dựng mới ở trung tâm thành phố, nơi họ dự định sẽ xây dựng một tòa nhà cao tầng.

  • The architect drew up detailed plans for the building site, taking into account the surrounding area and the requirements of the client.

    Kiến trúc sư đã vạch ra kế hoạch chi tiết cho công trình xây dựng, có tính đến khu vực xung quanh và các yêu cầu của khách hàng.

  • The cranes and heavy machinery are already in place at the building site, signaling that the construction process is well underway.

    Các cần cẩu và máy móc hạng nặng đã có mặt tại công trường xây dựng, báo hiệu quá trình xây dựng đang diễn ra tốt đẹp.

  • The building site is closed off to the public with fences and signs warning against unauthorized entry.

    Công trường xây dựng bị đóng cửa đối với công chúng bằng hàng rào và biển báo cảnh báo không được vào trái phép.

  • The project manager is currently overseeing the progress of the building site, ensuring that the construction adheres to the agreed-upon timeline and budget.

    Người quản lý dự án hiện đang giám sát tiến độ của công trường xây dựng, đảm bảo việc xây dựng tuân thủ theo đúng thời gian và ngân sách đã thỏa thuận.

  • The workers are busy pouring cement and laying the foundation for the new building at the building site.

    Các công nhân đang bận rộn đổ xi măng và đặt nền móng cho tòa nhà mới tại công trường xây dựng.

  • The building site is surrounded by piles of building materials, such as bricks, steel beams, and glass panels.

    Công trường xây dựng được bao quanh bởi những đống vật liệu xây dựng như gạch, dầm thép và tấm kính.

  • The building site is a hive of activity, with staff working around the clock to meet the deadline for the project.

    Công trường xây dựng rất bận rộn với đội ngũ nhân viên làm việc suốt ngày đêm để đáp ứng thời hạn của dự án.

  • The dust and noise from the building site have been a nuisance for nearby residents, prompting complaints to the authorities.

    Bụi và tiếng ồn từ công trường xây dựng gây khó chịu cho người dân sống gần đó, khiến họ khiếu nại lên chính quyền.

  • Once the building is completed, it will transform the skyline of the city, becoming a landmark and a proud addition to the skyline.

    Khi tòa nhà hoàn thành, nó sẽ thay đổi đường chân trời của thành phố, trở thành một biểu tượng và là sự bổ sung đầy tự hào cho đường chân trời.

Từ, cụm từ liên quan