Định nghĩa của từ sin bin

sin binnoun

thùng tội lỗi

/ˈsɪn bɪn//ˈsɪn bɪn/

Thuật ngữ "sin bin" thường được sử dụng trong nhiều môn thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục và khúc côn cầu trên cỏ, để chỉ thời gian đình chỉ tạm thời khiến một cầu thủ bị loại khỏi trò chơi. Nguồn gốc của thuật ngữ "sin bin" có thể bắt nguồn từ bóng bầu dục liên hiệp, nơi nó được giới thiệu vào cuối những năm 1960 như một phương tiện trừng phạt những vi phạm nhỏ. Vào thời điểm này, các trọng tài đã bị chỉ trích gay gắt vì giải thích luật chơi quá nghiêm ngặt, gây ra một loạt các vi phạm nhỏ dẫn đến một trận đấu bế tắc. Để giải quyết vấn đề này, các nhà chức trách bóng bầu dục liên hiệp đã đưa ra lệnh phạt tù, lệnh đình chỉ tạm thời trong 10 phút, như một hình thức kỷ luật nhẹ hơn sẽ khuyến khích tinh thần thể thao tốt hơn. Cái tên "sin bin" được cựu cầu thủ quốc tế xứ Wales Cliff Morgan đặt ra để ám chỉ đến phép ẩn dụ về một cầu thủ tạm thời bị 'đưa vào thùng rác' vì phạm tội. Kể từ đó, lệnh phạt tù đã được các môn thể thao khác như khúc côn cầu trên cỏ áp dụng và cách sử dụng của nó vẫn tiếp tục phát triển. Ban đầu, một cầu thủ bị đưa vào thùng hình phạt vì một loạt các lỗi nhỏ, bao gồm nói xấu sau lưng, tắc bóng không thành công và xử lý bóng, để kể tên một vài lỗi. Theo thời gian, nó đã trở thành nơi dành riêng cho những lỗi nghiêm trọng hơn nhưng không phải là tội ác tày đình, chẳng hạn như cầu thủ liên tục vi phạm luật, chơi xấu một cách vô liêm sỉ, vào bóng nguy hiểm hoặc chơi xấu, và hành vi trả đũa. Nhìn chung, thùng hình phạt hiện được coi rộng rãi là một công cụ quan trọng để điều chỉnh các hành vi vi phạm luật nhỏ mà không gây bất lợi nghiêm trọng cho một đội, cũng như để ngăn chặn cầu thủ phải chịu hình phạt khắc nghiệt vì vi phạm luật nhỏ.

namespace
Ví dụ:
  • During the rugby match, the referee sent the opposing team's prop forward to the sin bin for ten minutes due to repeated infringements.

    Trong trận đấu bóng bầu dục, trọng tài đã đuổi cầu thủ của đội đối phương vào khu vực phạt trong mười phút vì liên tục vi phạm.

  • The football player received a yellow card and was forced to spend ten brutally long minutes in the sin bin for a deliberate handball.

    Cầu thủ bóng đá này đã nhận một thẻ vàng và bị phạt ngồi ngoài mười phút vì cố tình chơi bóng bằng tay.

  • The hockey team's captain was dispatched to the sin bin after committing a dangerous hit on the opposition's striker.

    Đội trưởng đội khúc côn cầu đã bị phạt sau khi phạm lỗi đánh nguy hiểm vào tiền đạo của đội đối phương.

  • The hockey game saw three penalty corners in a row, leading to the opposing team's goal keeper being sent to the sin bin for her team's too many spare sticks infringement.

    Trận đấu khúc côn cầu chứng kiến ​​ba quả phạt góc liên tiếp, khiến thủ môn của đội đối phương phải vào khu vực phạt vì đội của cô ấy vi phạm quá nhiều gậy dự phòng.

  • The rugby captain couldn't believe his bad luck as he got a second yellow card, this time for not retreating meters, and was banished to the sin bin for ten minutes.

    Đội trưởng đội bóng bầu dục không thể tin vào vận đen của mình khi nhận thẻ vàng thứ hai, lần này là vì không lùi lại theo mét, và bị phạt ngồi ngoài trong mười phút.

  • After a late tackle, the rugby players anxiously waited to hear the referee's decision, which resulted in the perpetrator being sent to the sin bin for the second time in the game.

    Sau một pha vào bóng muộn, các cầu thủ bóng bầu dục đã hồi hộp chờ đợi quyết định của trọng tài, kết quả là thủ phạm đã phải vào khu vực phạt đền lần thứ hai trong trận đấu.

  • The rugby team's coach was outraged by the red card decision, which meant that not only was his player sent to the sin bin but was also banned from the following game.

    Huấn luyện viên đội bóng bầu dục đã vô cùng phẫn nộ trước quyết định rút thẻ đỏ, điều này có nghĩa là cầu thủ của ông không chỉ bị phạt thẻ vàng mà còn bị cấm thi đấu trong trận đấu tiếp theo.

  • As the football team's goal keeper was already in the sin bin, their defensive organization suffered greatly, leading to an avoidable goal conceded.

    Vì thủ môn của đội bóng đã bị phạt, nên hàng phòng ngự của họ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến bàn thua đáng lẽ phải tránh được.

  • The hockey player felt terrible for his sin bin-worthy offence, which executed a harsh and potentially game-changing obstruction that caused the crucial goal missed.

    Cầu thủ khúc côn cầu này cảm thấy rất tệ vì lỗi phạm lỗi đáng chê trách của mình, khi thực hiện một pha cản phá thô bạo và có khả năng thay đổi cục diện trận đấu khiến anh bỏ lỡ bàn thắng quan trọng.

  • The rugby players couldn't believe their misfortune as their team was down to twelve men due to two players being sent to the sin bin, leaving them an uphill battle in the game's final stages.

    Các cầu thủ bóng bầu dục không thể tin vào sự xui xẻo của mình khi đội chỉ còn mười hai người do hai cầu thủ bị phạt, khiến họ phải chiến đấu rất khó khăn trong giai đoạn cuối của trận đấu.

Từ, cụm từ liên quan