Định nghĩa của từ silicon chip

silicon chipnoun

chip silicon

/ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp//ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/

Thuật ngữ "silicon chip" được đặt ra vào những năm 1950 để mô tả các mạch nhỏ làm bằng silicon đang phát triển để thay thế cho các ống chân không lớn hơn nhiều và kém tin cậy hơn thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử vào thời điểm đó. Silicon, một vật liệu bán dẫn, được chọn cho các mạch này do các đặc tính điện độc đáo của nó, cho phép nó tạo điều kiện tốt hơn cho dòng electron theo cách được kiểm soát và hiệu quả. Đến lượt mình, điều này dẫn đến việc tạo ra các linh kiện điện tử nhỏ hơn, nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Phần "chip" của thuật ngữ này xuất phát từ thực tế là các mạch này, bao gồm các thành phần được kết nối với nhau, rất nhỏ đến mức chúng có thể được sản xuất thành các mảnh hình chữ nhật riêng lẻ, giống như chip hoặc xúc xắc, sau đó có thể dễ dàng tích hợp vào các thiết bị điện tử lớn hơn. Nhờ sự phát triển của các chip silicon này, ngày càng trở nên tinh vi hơn trong nhiều thập kỷ, hiện nay chúng ta có nhiều loại thiết bị điện tử trong cuộc sống hàng ngày, từ điện thoại thông minh và máy tính đến nhà thông minh và thiết bị y tế, nhỏ hơn, nhanh hơn và mạnh hơn bao giờ hết.

namespace
Ví dụ:
  • The new laptop processor is powered by a high-performance silicon chip, delivering lightning-fast speeds for demanding tasks.

    Bộ xử lý máy tính xách tay mới được trang bị chip silicon hiệu suất cao, mang lại tốc độ cực nhanh cho các tác vụ đòi hỏi khắt khe.

  • The advanced features of the smartphone are made possible by the sophisticated silicon chip that integrates all its functions.

    Các tính năng tiên tiến của điện thoại thông minh có được là nhờ chip silicon tinh vi tích hợp tất cả các chức năng của nó.

  • The computer motherboard houses multiple silicon chips that manage the various components, from the CPU and memory to the graphics card and USB ports.

    Bo mạch chủ máy tính chứa nhiều chip silicon quản lý nhiều thành phần khác nhau, từ CPU và bộ nhớ đến card đồ họa và cổng USB.

  • During the manufacturing process, the silicon chip goes through rigorous testing to ensure its reliability and consistency.

    Trong quá trình sản xuất, chip silicon phải trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán.

  • The microcontroller uses a special type of silicon chip that combines a small computer on a single integrated circuit.

    Bộ vi điều khiển sử dụng một loại chip silicon đặc biệt kết hợp một máy tính nhỏ trên một mạch tích hợp duy nhất.

  • The server rack contains numerous silicon chips that work together to handle the intense processing demands of the network.

    Giá đỡ máy chủ chứa nhiều chip silicon hoạt động cùng nhau để xử lý nhu cầu xử lý dữ liệu lớn của mạng.

  • The medical device relies on a silicon chip that accurately detects and displays readings from the patient's vital signs.

    Thiết bị y tế này sử dụng chip silicon có khả năng phát hiện và hiển thị chính xác các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân.

  • The GPS system utilizes a specific type of silicon chip that provides precise location and timing information.

    Hệ thống GPS sử dụng một loại chip silicon đặc biệt cung cấp thông tin về vị trí và thời gian chính xác.

  • The internet of things is made possible by the small and powerful silicon chips that enable devices to communicate and interact with each other.

    Internet vạn vật được tạo ra nhờ các chip silicon nhỏ và mạnh mẽ cho phép các thiết bị giao tiếp và tương tác với nhau.

  • The silicon chip has revolutionized the world of computing and electronics by enabling faster, more efficient, and more powerful devices than ever before.

    Chip silicon đã cách mạng hóa thế giới máy tính và điện tử bằng cách tạo ra những thiết bị nhanh hơn, hiệu quả hơn và mạnh mẽ hơn bao giờ hết.