Định nghĩa của từ signwriter

signwriternoun

Người vẽ biển quảng cáo

/ˈsaɪnraɪtə(r)//ˈsaɪnraɪtər/

Từ "signwriter" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một sự kết hợp tự nhiên của "sign" và "writer". Điều này phản ánh chức năng cốt lõi của nghề này: tạo ra và vẽ biển báo. Thuật ngữ này phát triển cùng với nhu cầu ngày càng tăng về biển báo trong một thế giới đô thị hóa nhanh chóng, làm nổi bật sự khéo léo và nghệ thuật liên quan đến việc tạo ra các biển báo hấp dẫn về mặt thị giác và mang tính thông tin. "Signwriter" đã nắm bắt được bản chất của công việc, biểu thị cả kỹ năng viết và mục đích của việc sáng tạo - để báo hiệu, giao tiếp và chỉ đạo.

namespace
Ví dụ:
  • The local shop's old signage was fading, so the business owner hired a signwriter to create brand new, vibrant signs that would catch the eye of passersby.

    Biển hiệu cũ của cửa hàng địa phương đã phai màu, vì vậy chủ doanh nghiệp đã thuê một người vẽ biển hiệu để tạo ra những biển hiệu mới, sống động thu hút sự chú ý của người qua đường.

  • The signwriter's intricate handiwork could be seen in the exquisite designs adorning the windows and walls of the new boutique.

    Có thể thấy sự tinh xảo trong thiết kế của người thợ biển hiệu trên các cửa sổ và tường của cửa hàng mới.

  • The signwriter lovingly crafted each letter on the historic building, using traditional methods to preserve its old-world charm.

    Người vẽ biển hiệu đã tỉ mỉ tạo nên từng chữ cái trên tòa nhà lịch sử này bằng cách sử dụng các phương pháp truyền thống để giữ gìn nét quyến rũ cổ kính của nó.

  • The skilled signwriter transformed the previously blank wall into a work of art, filled with bold colors and eye-catching imagery.

    Người thiết kế biển hiệu lành nghề đã biến bức tường trống trước đó thành một tác phẩm nghệ thuật, tràn ngập màu sắc rực rỡ và hình ảnh bắt mắt.

  • The signwriter's lettering was so crisp and clean that it could be read from miles away, making the store easily identifiable to customers.

    Chữ viết trên biển hiệu rất sắc nét và sạch sẽ đến mức có thể đọc được từ xa hàng dặm, giúp khách hàng dễ dàng nhận biết cửa hàng.

  • After searching for a signwriter who could exactly match the font of the original signage, the company was thrilled with the results and the new signs were a huge success.

    Sau khi tìm kiếm một người vẽ biển hiệu có thể khớp chính xác với phông chữ của biển hiệu gốc, công ty đã rất vui mừng với kết quả và các biển hiệu mới đã thành công rực rỡ.

  • The signwriter's attention to detail was evident in the intricate symbols and graphics masterfully painted on the shop windows.

    Sự chú ý đến từng chi tiết của người thiết kế biển hiệu được thể hiện rõ qua các biểu tượng và đồ họa phức tạp được vẽ khéo léo trên cửa sổ cửa hàng.

  • The signwriter worked tirelessly to create a sign that perfectly captured the unique offering of the bakery while maintaining a consistent style with the other signs in the area.

    Người thiết kế biển hiệu đã làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra một biển hiệu hoàn toàn nắm bắt được đặc điểm độc đáo của tiệm bánh trong khi vẫn giữ được phong cách nhất quán với các biển hiệu khác trong khu vực.

  • The signwriter's hand-painted signs added character and charm to the streetscape, making the neighborhood feel more welcoming and inviting.

    Những tấm biển được vẽ tay của người vẽ biển hiệu đã tạo thêm nét cá tính và nét quyến rũ cho cảnh quan đường phố, khiến khu phố trở nên chào đón và hấp dẫn hơn.

  • The signwriter's creativity and talent elevated the mundane building into a work of art, making it a proud addition to the town's skyline.

    Sự sáng tạo và tài năng của người thiết kế biển hiệu đã nâng tầm tòa nhà tầm thường thành một tác phẩm nghệ thuật, khiến nó trở thành điểm nhấn đáng tự hào cho đường chân trời của thị trấn.