Định nghĩa của từ sift out

sift outphrasal verb

sàng lọc ra

////

Cụm từ "sift out" bắt nguồn từ quá trình tách các hạt nhỏ hoặc bột khỏi các vật liệu lớn hơn thông qua hành động sàng hoặc rây. Bản thân từ "sift" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sesven" có nghĩa là "bảy", ám chỉ đến các khung bảy cạnh được sử dụng trong các loại rây thời trung cổ. Động từ tiếng Pháp cổ ban đầu "cesevre" bao gồm cả hành động rây và từ chỉ số bảy, vì số lượng lỗ trên một chiếc rây thời trung cổ theo truyền thống là bảy, tượng trưng cho bảy tội lỗi chết người như được chỉ định trong giáo lý Cơ đốc giáo. Mối liên hệ này với số bảy vẫn còn trong các ngôn ngữ châu Âu hiện đại, trong đó từ chỉ số rây thường bắt nguồn từ "bảy", chẳng hạn như tiếng Đức "Sieb" và tiếng Hà Lan "zeef". Khi quá trình rây trở nên tinh vi và phổ biến hơn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như nông nghiệp và sản xuất thực phẩm, thì cụm từ "sift out" được đặt ra để truyền đạt ý tưởng tách các thành phần nhỏ hơn, mong muốn khỏi các thành phần lớn hơn, không mong muốn. Ngày nay, biểu thức "sift out" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả một loạt các quy trình và thủ tục nhằm mục đích tách hoặc loại bỏ các vật liệu hoặc thành phần không mong muốn.

namespace

to remove something that you do not want from a substance by putting it through a sieve

loại bỏ thứ gì đó mà bạn không muốn ra khỏi một chất bằng cách cho nó qua một cái rây

Ví dụ:
  • Put the flour through a sieve to sift out the lumps.

    Đổ bột qua rây để loại bỏ các cục bột.

to separate something, usually something you do not want, from a group of things

tách một cái gì đó, thường là thứ bạn không muốn, ra khỏi một nhóm thứ

Ví dụ:
  • We need to sift out the applications that have no chance of succeeding.

    Chúng ta cần sàng lọc những ứng dụng không có cơ hội thành công.

  • They will try to sift out the winners and the losers.

    Họ sẽ cố gắng sàng lọc người chiến thắng và kẻ thua cuộc.