Định nghĩa của từ shuttle diplomacy

shuttle diplomacynoun

ngoại giao con thoi

/ˌʃʌtl dɪˈpləʊməsi//ˌʃʌtl dɪˈpləʊməsi/

Thuật ngữ "shuttle diplomacy" bắt nguồn từ cuộc xung đột Ả Rập-Israel vào cuối những năm 1970. Thuật ngữ này được nhà ngoại giao người Mỹ và cựu Ngoại trưởng Henry Kissinger đặt ra để mô tả các chuyến bay đưa đón thường xuyên của ông giữa Cairo, Ai Cập và Jerusalem, Israel, nhằm mục đích đàm phán một thỏa thuận hòa bình giữa hai bên. Thuật ngữ này đề cập đến việc đi lại qua lại hoặc "shuttling" của một nhà ngoại giao giữa các bên xung đột để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán và tìm ra giải pháp cho một cuộc xung đột. Việc sử dụng "shuttle diplomacy" kể từ đó đã trở thành một cụm từ phổ biến trong chính trị quốc tế, đại diện cho một chiến lược ngoại giao liên quan đến các nhà ngoại giao đưa đón đi lại giữa các bên đối địch để làm trung gian cho các cuộc đàm phán hòa bình.

namespace
Ví dụ:
  • The United Nations has called for shuttle diplomacy between warring factions in the Middle East to facilitate a peaceful resolution to the ongoing conflict.

    Liên Hợp Quốc đã kêu gọi ngoại giao con thoi giữa các phe phái đối địch ở Trung Đông để tạo điều kiện giải quyết hòa bình cho cuộc xung đột đang diễn ra.

  • The Secretary General of the UN has appointed a special envoy for shuttle diplomacy to visit both sides in the conflict and negotiate a ceasefire.

    Tổng thư ký Liên Hợp Quốc đã bổ nhiệm một đặc phái viên ngoại giao con thoi đến thăm cả hai bên trong cuộc xung đột và đàm phán lệnh ngừng bắn.

  • The mediator's frequent shuttle diplomacy trips have played a significant role in bringing the warring factions to the negotiating table.

    Những chuyến đi ngoại giao thường xuyên của người hòa giải đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa các phe phái đối địch vào bàn đàm phán.

  • The shuttle diplomacy efforts of the UN envoy have yielded positive results, as both parties have shown a willingness to compromise.

    Những nỗ lực ngoại giao con thoi của phái viên Liên Hợp Quốc đã mang lại kết quả tích cực khi cả hai bên đều thể hiện thiện chí thỏa hiệp.

  • Shuttle diplomacy has been an effective tool for settling disputes in the past, with successful examples being the Camp David Accords and the Oslo Accords.

    Ngoại giao con thoi đã từng là một công cụ hiệu quả để giải quyết tranh chấp trong quá khứ, ví dụ thành công là Hiệp định Trại David và Hiệp định Oslo.

  • The UN envoy's shuttle diplomacy efforts have been instrumental in starting a dialogue between the two sides and laying the foundation for a lasting peace agreement.

    Những nỗ lực ngoại giao con thoi của đặc phái viên Liên hợp quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động cuộc đối thoại giữa hai bên và đặt nền tảng cho một thỏa thuận hòa bình lâu dài.

  • The international community is hoping that shuttle diplomacy will bring an end to the current crisis and prevent a full-blown conflict.

    Cộng đồng quốc tế hy vọng rằng hoạt động ngoại giao con thoi sẽ chấm dứt cuộc khủng hoảng hiện tại và ngăn chặn một cuộc xung đột toàn diện.

  • The shuttle diplomacy meetings have been intimate and confidential, as the environment has been conducive to constructive discussions.

    Các cuộc họp ngoại giao con thoi diễn ra thân mật và kín đáo vì môi trường thuận lợi cho các cuộc thảo luận mang tính xây dựng.

  • The diplomat's shuttle diplomacy trips have fostered a sense of trust and mutual respect between the parties, which has paved the way for a solution.

    Các chuyến đi ngoại giao con thoi của nhà ngoại giao đã thúc đẩy lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các bên, mở đường cho một giải pháp.

  • Both sides have expressed gratitude for the mediator's shuttle diplomacy efforts, which have brought them closer to a peaceful resolution.

    Cả hai bên đều bày tỏ lòng biết ơn đối với những nỗ lực ngoại giao trung gian đã đưa họ đến gần hơn với một giải pháp hòa bình.

Từ, cụm từ liên quan