Định nghĩa của từ shouting match

shouting matchnoun

trận đấu la hét

/ˈʃaʊtɪŋ mætʃ//ˈʃaʊtɪŋ mætʃ/

Thuật ngữ "shouting match" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh các môn thể thao cạnh tranh, đặc biệt là quyền anh và đấu vật, nơi hai đối thủ sẽ trao đổi những lời chế nhạo và lăng mạ bằng lời nói giữa các hiệp đấu. Cụm từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 20, lần này để chỉ những cuộc cãi vã bằng lời nói gay gắt giữa những người không tham gia vào bất kỳ bối cảnh thể thao nào. Theo nghĩa rộng hơn này, một trận đấu la hét được đặc trưng bởi giọng nói lớn, cảm xúc mãnh liệt và mong muốn chứng minh quan điểm của một người, nhưng không có sự đối đầu về mặt thể chất đã định nghĩa nguồn gốc của nó trong thế giới thi đấu thể thao. Ngày nay, "shouting match" là một thành ngữ hàng ngày được sử dụng để mô tả các cuộc tranh luận, tranh luận hoặc bất đồng quan điểm leo thang thành những cuộc trao đổi nồng nhiệt và lớn tiếng.

namespace
Ví dụ:
  • John and his neighbor engaged in a shouting match about the noise level coming from John's construction site.

    John và người hàng xóm cãi nhau về mức độ tiếng ồn phát ra từ công trường xây dựng của John.

  • The politicians on the debate stage had a heated shouting match over their differing views on healthcare reform.

    Các chính trị gia trên sân khấu tranh luận đã có một cuộc đấu khẩu gay gắt về quan điểm khác nhau của họ về cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • The two siblings had a shouting match over who got to use the car tonight.

    Hai anh em đã cãi nhau nảy lửa về việc ai được sử dụng xe tối nay.

  • The coach and star player engaged in a shouting match on the sidelines during a crucial moment in the game.

    Huấn luyện viên và cầu thủ ngôi sao đã có màn cãi vã bên lề sân trong một khoảnh khắc quan trọng của trận đấu.

  • The two friends had a shouting match over the outcome of the football match they had just watched.

    Hai người bạn đang cãi nhau ầm ĩ về kết quả trận bóng đá mà họ vừa xem.

  • The parents' shouting match over how to discipline their children continued well into the night.

    Cuộc cãi vã giữa các bậc phụ huynh về cách dạy bảo con cái kéo dài đến tận đêm khuya.

  • The customers in the busy restaurant couldn't be heard over the shouting match between the waiter and the chef.

    Không thể nghe thấy tiếng khách hàng trong nhà hàng đông đúc vì tiếng cãi vã giữa người phục vụ và đầu bếp.

  • The couple had a shouting match about who forgot to pay the bills.

    Cặp đôi này đã cãi nhau nảy lửa về việc ai quên thanh toán hóa đơn.

  • The two neighbors had a shouting match about the boundaries of their properties.

    Hai người hàng xóm đã cãi nhau to tiếng về ranh giới tài sản của họ.

  • The athletes had a shouting match in the locker room after a disappointing loss.

    Các vận động viên đã cãi nhau trong phòng thay đồ sau một trận thua đáng thất vọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches