Định nghĩa của từ falsely shouting fire in a crowded theater

falsely shouting fire in a crowded theater

la hét sai sự thật về vụ cháy trong rạp chiếu phim đông đúc

/ˌfɔːlsli ʃaʊtɪŋ ˈfaɪər ɪn ə ˌkraʊdɪd ˈθɪətə(r)//ˌfɔːlsli ʃaʊtɪŋ ˈfaɪər ɪn ə ˌkraʊdɪd ˈθiːətər/

namespace