danh từ
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
to shout at the top of one's voice: gân cổ lên mà hét
to shout for joy: reo hò vui sướng
(từ lóng) chầu khao
don't shout at me: đừng quát tôi
động từ
la hét, hò hét, reo hò
to shout at the top of one's voice: gân cổ lên mà hét
to shout for joy: reo hò vui sướng
quát tháo, thét
don't shout at me: đừng quát tôi
(từ lóng) khao, thết
to shout someone a drink: khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu