Định nghĩa của từ shopping centre

shopping centrenoun

trung tâm mua sắm

/ˈʃɒpɪŋ sentə(r)//ˈʃɑːpɪŋ sentər/

Thuật ngữ "trung tâm mua sắm" (hay "shopping centre" trong tiếng Anh Anh) có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1950 để mô tả một loại hình phát triển bán lẻ mới. Trước thời điểm này, mua sắm thường được thực hiện tại các cửa hàng riêng lẻ hoặc các nhóm cửa hàng nhỏ ở khu vực trung tâm thành phố. Tuy nhiên, khi việc sở hữu ô tô trở nên phổ biến hơn, mọi người bắt đầu thích sự tiện lợi của việc mua sắm một cửa tại một địa điểm duy nhất, dễ tiếp cận. Điều này đã làm nảy sinh khái niệm về trung tâm mua sắm khép kín, nơi cung cấp bãi đậu xe có mái che và không gian mua sắm có máy lạnh cho khách hàng. Thuật ngữ "trung tâm mua sắm" được sử dụng để mô tả các loại hình phức hợp bán lẻ mới này, có thể bao gồm sự kết hợp giữa các cửa hàng lớn (như cửa hàng bách hóa), các cửa hàng đặc sản nhỏ hơn và các cơ sở ăn uống. Sự phổ biến của trung tâm mua sắm khép kín đạt đỉnh vào những năm 1970 và 1980, nhưng trong những năm gần đây, đã có sự chuyển dịch sang "trung tâm phong cách sống" và "khu phát triển sử dụng hỗn hợp" bao gồm không gian dân cư, thương mại và giải trí. Ngày nay, thuật ngữ "trung tâm mua sắm" được sử dụng thay thế cho "trung tâm mua sắm" và "khu mua sắm" để mô tả nhiều điểm đến bán lẻ, từ các trung tâm mua sắm nhỏ đến các khu phức hợp lớn, nhiều tầng. Cuối cùng, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của bán lẻ để đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng và sự phát triển của khu vực ngoại ô và đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The family spent the entire afternoon browsing through the local shopping centre, looking for the perfect gift for grandma's birthday.

    Cả gia đình dành cả buổi chiều để dạo quanh trung tâm mua sắm địa phương, tìm kiếm món quà hoàn hảo cho sinh nhật bà.

  • After work, Andrea headed straight to the shopping centre to grab a few essentials before the stores closed.

    Sau giờ làm việc, Andrea đi thẳng đến trung tâm mua sắm để mua một số vật dụng cần thiết trước khi cửa hàng đóng cửa.

  • I've been meaning to buy a new coat for weeks, but whenever I go to the shopping centre, I get overwhelmed by all the choices.

    Tôi đã định mua một chiếc áo khoác mới trong nhiều tuần rồi, nhưng mỗi khi đến trung tâm mua sắm, tôi lại thấy choáng ngợp trước quá nhiều sự lựa chọn.

  • Sarah was thrilled to discover that her favourite clothing store had finally opened in the new shopping centre in town.

    Sarah vô cùng vui mừng khi biết cửa hàng quần áo yêu thích của cô cuối cùng đã mở tại trung tâm mua sắm mới trong thị trấn.

  • The mall was packed with holiday shoppers, all eager to find the best deals at the annual Christmas market inside the shopping centre.

    Trung tâm mua sắm chật kín người mua sắm trong kỳ nghỉ lễ, tất cả đều háo hức tìm kiếm những món hời nhất tại chợ Giáng sinh thường niên bên trong trung tâm mua sắm.

  • With its wide selection of stores and restaurants, the shopping centre has become a popular destination for locals and tourists alike.

    Với nhiều cửa hàng và nhà hàng đa dạng, trung tâm mua sắm đã trở thành điểm đến phổ biến cho cả người dân địa phương và khách du lịch.

  • My friend recommended a cute boutique in the shopping centre, so I went to check it out and ended up finding the perfect gift for my sister.

    Bạn tôi giới thiệu một cửa hàng thời trang dễ thương trong trung tâm mua sắm nên tôi đã đến đó xem thử và cuối cùng đã tìm thấy món quà hoàn hảo cho chị gái mình.

  • The shopping centre is conveniently located near my office, so I try to pop in during my lunch break whenever I need to make a quick purchase.

    Trung tâm mua sắm nằm gần văn phòng của tôi nên tôi cố gắng ghé vào vào giờ nghỉ trưa bất cứ khi nào tôi cần mua sắm nhanh.

  • I love the atmosphere at the shopping centre, with its bright lights and festive decorations during the holidays.

    Tôi thích không khí ở trung tâm mua sắm, với những ánh đèn rực rỡ và đồ trang trí lễ hội trong những ngày lễ.

  • The shopping centre always has some sort of event or special promotion going on, so I like to check their website before I make a trip to see what I might find.

    Trung tâm mua sắm luôn có một số sự kiện hoặc chương trình khuyến mãi đặc biệt, vì vậy tôi muốn kiểm tra trang web của họ trước khi đến để xem tôi có thể tìm thấy gì.

Từ, cụm từ liên quan