Định nghĩa của từ escalator

escalatornoun

thang cuốn

/ˈeskəleɪtə(r)//ˈeskəleɪtər/

Từ "escalator" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "escalator" và "ator". Phần đầu tiên, "escalator," bắt nguồn từ tiếng Pháp "escalier", có nghĩa là "cầu thang". Năm 1859, Richard Sorby, một kỹ sư người Anh, đã cấp bằng sáng chế cho một hệ thống cầu thang di chuyển được gọi là "cầu thang máy" hoặc "thang máy nghiêng", nhằm mục đích di chuyển mọi người từ tầng này sang tầng khác theo cách tương tự như thang máy. Tuy nhiên, phát minh này không mấy thành công và mãi đến thế kỷ 19, thang cuốn hiện đại mới được nhà phát minh người Mỹ, Jesse W. Reno, phát minh ra. Reno, người làm việc cho Công ty thang máy Otis, đã đưa ra khái niệm thang cuốn vào năm 1897. Năm 1899, ông đã cấp bằng sáng chế cho ý tưởng về một thang cuốn bao gồm một cầu thang di chuyển được trang bị các bậc thang có động cơ riêng lẻ. Thiết kế của Reno, về cơ bản giống với thang cuốn mà chúng ta có ngày nay, nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của nhân viên và hàng hóa hiệu quả hơn so với cầu thang truyền thống. Phần thứ hai của thuật ngữ "ator" bắt nguồn từ tiếng Latin "ator" có nghĩa là "người khiến cho". Trong trường hợp này, nó đề cập đến cơ chế khiến thang cuốn di chuyển, tức là động cơ điện, xích băng tải và các thành phần cơ khí khác. Thuật ngữ "escalator" được chính thức đặt ra vào năm 1901 và đã được Công ty thang máy Otis đăng ký làm nhãn hiệu. Ngày nay, thuật ngữ "escalator" thường được sử dụng để chỉ các hệ thống cầu thang di chuyển đã cách mạng hóa cách mọi người di chuyển giữa các tầng khác nhau của tòa nhà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcầu thang tự động

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)

type tính từ

meaningquy định điều chỉnh (giá cả, lượng)

namespace
Ví dụ:
  • I stepped onto the escalator at the mall and watched as the moving staircase smoothly carried me up to the second floor.

    Tôi bước vào thang cuốn trong trung tâm thương mại và nhìn cầu thang chuyển động nhẹ nhàng đưa tôi lên tầng hai.

  • The crowd rushed onto the escalator, eager to reach their destination quickly and easily.

    Đám đông chen chúc nhau trên thang cuốn, háo hức muốn đến đích một cách nhanh chóng và dễ dàng.

  • The escalator in the subway station seemed endless as it carried commuters up to the bustling street above.

    Thang cuốn ở ga tàu điện ngầm dường như dài vô tận khi đưa hành khách lên con phố đông đúc phía trên.

  • I hesitated before getting onto the escalator with my suitcase, worried it might not be able to handle the weight.

    Tôi do dự trước khi mang vali lên thang cuốn, lo rằng nó không chịu được sức nặng đó.

  • The escalator jammed suddenly, and the crowd stood still, waiting for the maintenance workers to arrive.

    Thang cuốn đột nhiên bị kẹt và đám đông đứng yên, chờ đợi nhân viên bảo trì đến.

  • The escalator's blaring noise filled the air as it transported rush-hour commuters to their offices in the skyscraper.

    Tiếng ồn ào của thang cuốn vang vọng khắp không trung khi nó chở những người đi làm vào giờ cao điểm đến văn phòng của họ trên các tòa nhà chọc trời.

  • I noticed an elderly woman struggling with her bags at the bottom of the escalator and quickly offered to help her up.

    Tôi để ý thấy một bà lão đang loay hoay với đống hành lý ở chân thang cuốn và nhanh chóng đề nghị giúp bà ấy đứng dậy.

  • The child giggled in excitement as she rode the escalator for the first time, pulling on her mother's hand for support.

    Đứa trẻ khúc khích cười thích thú khi lần đầu tiên đi thang cuốn, bám vào tay mẹ để được hỗ trợ.

  • The escalator's speed left me feeling slightly dizzy as I watched the world rush by outside the window.

    Tốc độ của thang cuốn khiến tôi cảm thấy hơi chóng mặt khi nhìn thế giới trôi qua vội vã bên ngoài cửa sổ.

  • The escalator's panels, slick with water, caused me to slip and fall, knocking over my bag in the process.

    Các tấm thang cuốn trơn trượt vì nước khiến tôi trượt chân ngã, làm đổ túi xách của tôi.