Định nghĩa của từ tracksuit

tracksuitnoun

bộ đồ thể thao

/ˈtræksuːt//ˈtræksuːt/

Từ "tracksuit" là sự kết hợp giữa "track" và "suit". Có khả năng nó bắt nguồn từ những năm 1970, trùng với thời điểm quần áo chạy bộ và thể thao phát triển. "Track" ám chỉ đường chạy bộ thể thao dùng để chạy, ngụ ý mục đích sử dụng của trang phục này cho thể thao. "Suit" ám chỉ một bộ quần áo hoàn chỉnh, chỉ một chiếc áo khoác và quần dài (hoặc quần short) kết hợp. Do đó, "tracksuit" mô tả chính xác một bộ trang phục thể thao hoàn chỉnh để chạy và các hoạt động liên quan đến đường chạy khác.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah put on her favorite red tracksuit before heading out for a jog in the park.

    Sarah mặc bộ đồ thể thao màu đỏ yêu thích của mình trước khi ra ngoài chạy bộ trong công viên.

  • The sports team all wore matching black tracksuits during their pre-game warm-ups.

    Toàn bộ đội thể thao đều mặc bộ đồ thể thao màu đen giống nhau trong quá trình khởi động trước trận đấu.

  • Tom's kids often request to wear their tracksuits for movie nights at home.

    Các con của Tom thường yêu cầu được mặc bộ đồ thể thao khi đi xem phim ở nhà.

  • The athlete's tracksuit was covered in team logos as they stepped onto the field.

    Bộ đồ thể thao của vận động viên được phủ đầy logo của đội khi họ bước vào sân.

  • Thefit trainer suggested that her clients pair their exercise sessions with a comfortable, breathable tracksuit.

    Huấn luyện viên Thefit gợi ý khách hàng của cô nên kết hợp các buổi tập luyện với một bộ đồ thể thao thoải mái, thoáng khí.

  • The group of friends chose to wear their bright yellow tracksuits for the charity run they were participating in.

    Nhóm bạn đã chọn mặc bộ đồ thể thao màu vàng tươi để tham gia hoạt động chạy từ thiện.

  • The jogger pulled up his hood on his gray tracksuit as the rain began to fall.

    Người chạy bộ kéo mũ trùm đầu lên trên bộ đồ thể thao màu xám khi trời bắt đầu mưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches