Định nghĩa của từ card sharp

card sharpnoun

thẻ sắc nhọn

/ˈkɑːd ʃɑːp//ˈkɑːrd ʃɑːrp/

Thuật ngữ "card sharp" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, trong thời kỳ cờ bạc và các trò chơi bài như poker đang lên ngôi. Card sharp ám chỉ một người chơi có kỹ năng và chuyên gia, người có khả năng gian lận đặc biệt trong các trò chơi bài. Từ "sharp" trong ngữ cảnh này chỉ đơn giản có nghĩa là một người thông minh, xảo quyệt và nhanh trí, ngụ ý rằng có một sự lừa dối tiềm ẩn liên quan đến lối chơi của người đó. Về cơ bản, một card sharp là người có khả năng lừa đảo hoặc đánh lừa những người chơi khác nghĩ rằng những lá bài họ có có giá trị hơn thực tế, do đó giành được lợi thế không công bằng và giành chiến thắng trong trò chơi.

namespace
Ví dụ:
  • The magician amazed the audience with his card sharping skills, flawlessly guessing each card they picked from the deck.

    Nhà ảo thuật đã làm khán giả kinh ngạc với kỹ năng đoán bài của mình, đoán chính xác từng lá bài họ rút ra từ bộ bài.

  • The card sharp's deft touch and precise movements left the spectators speechless as he manipulated the cards to reveal hidden numbers and symbols.

    Những động tác khéo léo và chính xác của người chơi bài khiến khán giả không nói nên lời khi anh ta điều khiển các lá bài để lộ ra những con số và ký hiệu ẩn.

  • The professional card sharp shuffled the deck with finesse, making it Impossible for anyone to predict the outcome of the game.

    Người chơi bài chuyên nghiệp xáo bộ bài một cách khéo léo, khiến không ai có thể dự đoán được kết quả của ván bài.

  • The card sharp's uncanny ability to remember the suit and value of every card in the deck left the gamblers in awe, and they couldn't wait to test their luck against him.

    Khả năng kỳ lạ của người chơi bài có thể nhớ được chất và giá trị của mọi lá bài trong bộ bài khiến các con bạc phải kinh ngạc, và họ không thể chờ đợi để thử vận ​​may của mình với ông.

  • The street performer's card sharping act attracted a large crowd, who watched in fascination as he seamlessly dealt and stacked the cards to display intricate patterns and designs.

    Màn biểu diễn chia bài của nghệ sĩ đường phố đã thu hút đông đảo đám đông theo dõi một cách say mê khi anh ta chia và xếp các lá bài một cách khéo léo để tạo ra những họa tiết và thiết kế phức tạp.

  • The card sharp's sleight of hand was so subtle, it was hard to discern how he managed to cheat his opponents out of their winnings.

    Trò gian lận của tay chơi bài này tinh vi đến mức khó có thể nhận ra được cách anh ta lừa gạt đối thủ của mình để họ mất tiền thắng.

  • The card sharp's mastery of the art of card manipulation allowed him to perform impossible feats, such as splitting an ace into two and revealing its hidden twin.

    Sự thành thạo của bậc thầy về nghệ thuật thao túng bài cho phép ông thực hiện những chiến công không tưởng, chẳng hạn như tách một quân Át thành hai và để lộ ra quân song sinh ẩn giấu của nó.

  • The casino's card sharp was a feared opponent among the gaming elite, his reputation preceded him, and many of them customized their deck to avoid getting cheated.

    Người chơi bài lão luyện của sòng bạc là đối thủ đáng sợ trong giới cờ bạc thượng lưu, danh tiếng của ông đã đi trước ông, và nhiều người trong số họ đã tùy chỉnh bộ bài của mình để tránh bị gian lận.

  • The card sharp's secrets remained closely guarded, known only to a select few who he initiated into his elite circle of card sharpers.

    Bí mật của người chơi bài được giữ kín, chỉ một số ít người được ông giới thiệu vào nhóm người chơi bài ưu tú của mình mới biết.

  • The card sharp's illusive skill was ore than just a mere talent; it was a gift that required years of dedicated practice, and he cherished it dearly.

    Kỹ năng chơi bài điêu luyện của người chơi bài này không chỉ là một tài năng đơn thuần; đó là một món quà đòi hỏi nhiều năm luyện tập tận tụy, và ông vô cùng trân trọng nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches