Định nghĩa của từ shamrock

shamrocknoun

cây cỏ ba lá

/ˈʃæmrɒk//ˈʃæmrɑːk/

Từ "shamrock" có nguồn gốc từ tiếng Ireland "seamrog," có nghĩa là "cỏ ba lá nhỏ" hoặc "cây ba lá". Ở Ireland cổ đại, cỏ ba lá là biểu tượng thiêng liêng đối với Thánh Patrick, vị thánh bảo trợ của Ireland, và được sử dụng để giải thích khái niệm về Chúa Ba Ngôi cho người Ireland ngoại giáo. Theo truyền thuyết, Thánh Patrick đã sử dụng cỏ ba lá để minh họa cho ý tưởng về ba thực thể riêng biệt (Cha, Con và Chúa Thánh Thần) là một đấng thiêng liêng. Theo thời gian, từ "seamrog" đã được Anh hóa thành "shamrock," và kể từ đó được sử dụng để tượng trưng cho di sản và văn hóa Ireland. Ngày nay, cỏ ba lá là biểu tượng phổ biến của Ireland và thường được đeo vào Ngày Thánh Patrick.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai

namespace
Ví dụ:
  • Every year on St. Patrick's Day, Brendan proudly wears a shirt covered in shamrocks.

    Hàng năm vào Ngày Thánh Patrick, Brendan tự hào mặc chiếc áo sơ mi có in hình cỏ ba lá.

  • Lily made a wreath out of fresh shamrocks to decorate her front door for St. Patrick's Day.

    Lily đã làm một vòng hoa từ những cây cỏ ba lá tươi để trang trí cửa trước nhà mình vào Ngày Thánh Patrick.

  • Maeve's family always serves green beer and snacks shaped like shamrocks at their annual St. Patrick's Day party.

    Gia đình Maeve luôn phục vụ bia xanh và đồ ăn nhẹ có hình cây cỏ ba lá tại bữa tiệc Ngày Thánh Patrick thường niên của họ.

  • The school third graders learned about the history and significance of shamrocks during their annual St. Patrick's Day celebration.

    Học sinh lớp 3 đã tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa của cây cỏ ba lá trong lễ kỷ niệm Ngày Thánh Patrick hàng năm.

  • Conlan bought a dozen shamrocks from the grocery store to brighten up his living room for the holiday.

    Conlan đã mua một tá cây cỏ ba lá từ cửa hàng tạp hóa để trang trí phòng khách của mình cho ngày lễ.

  • Sharon was enchanted by the beauty of the shamrocks she spotted growing by the riverbank.

    Sharon say mê trước vẻ đẹp của những cây cỏ ba lá mà cô nhìn thấy mọc dọc bờ sông.

  • Cormac planted a shamrock in his window box, hoping it would bring him good luck.

    Cormac trồng cây cỏ ba lá trong bồn hoa ở cửa sổ với hy vọng nó sẽ mang lại may mắn cho mình.

  • Gracie's mother made her a shamrock-shaped cake for her birthday last week.

    Tuần trước, mẹ của Gracie đã làm cho cô bé một chiếc bánh hình cỏ ba lá để tặng sinh nhật.

  • The shamrocks in Niall's garden were so abundant they practically covered the ground beneath them.

    Những cây cỏ ba lá trong vườn của Niall nhiều đến nỗi chúng gần như che phủ toàn bộ mặt đất bên dưới.

  • Adrian saw a lucky four-leaf clover hidden amongst the shamrocks in the garden.

    Adrian nhìn thấy một chiếc cỏ bốn lá may mắn ẩn giữa những cây cỏ ba lá trong vườn.