Định nghĩa của từ sewerage

seweragenoun

hệ thống thoát nước

/ˈsuːərɪdʒ//ˈsuːərɪdʒ/

Từ "sewerage" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "sēwer" có nghĩa là "thoát nước" và "-age" có nghĩa là "hành động hoặc quá trình". Vào thế kỷ 14, "sewerage" dùng để chỉ hành động thoát nước hoặc tưới tiêu cho đất hoặc cánh đồng. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả hệ thống đường ống và cơ sở hạ tầng được sử dụng để vận chuyển và xử lý nước thải ở các khu vực đô thị. Vào cuối thế kỷ 17, thuật ngữ "sewerage" lần đầu tiên được sử dụng trong một hồ sơ viết để mô tả hệ thống thoát nước ở một khu phố tại London. Đến thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi ở Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác để mô tả cơ sở hạ tầng được sử dụng để quản lý nước thải và dòng chảy nước mưa. Ngày nay, "sewerage" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ mạng lưới đường ống, máy bơm và cơ sở xử lý toàn cầu hoạt động cùng nhau để giữ cho cộng đồng của chúng ta sạch sẽ và an toàn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghệ thống cống rãnh

namespace
Ví dụ:
  • The city has implemented a sewerage treatment system to prevent pollutants from entering nearby water sources.

    Thành phố đã triển khai hệ thống xử lý nước thải để ngăn chặn chất ô nhiễm xâm nhập vào các nguồn nước gần đó.

  • The sewerage system in the old neighborhood was outdated and caused frequent overflow during heavy rain.

    Hệ thống thoát nước thải ở khu phố cũ đã lỗi thời và thường xuyên bị tràn khi trời mưa lớn.

  • Following a major sewerage backup, the local health department advised residents to avoid consuming tap water until further notice.

    Sau sự cố tắc nghẽn hệ thống thoát nước nghiêm trọng, sở y tế địa phương đã khuyến cáo người dân tránh sử dụng nước máy cho đến khi có thông báo mới.

  • The construction of a new sewerage tunnel has significantly reduced the risk of flooding in downtown areas.

    Việc xây dựng đường hầm thoát nước mới đã làm giảm đáng kể nguy cơ ngập lụt ở khu vực trung tâm thành phố.

  • Because of the improper disposal of hazardous waste, the sewerage system in the industrial area has become severely clogged and requires urgent attention.

    Do xử lý chất thải nguy hại không đúng cách nên hệ thống thoát nước thải ở khu công nghiệp đã bị tắc nghẽn nghiêm trọng và cần được xử lý khẩn cấp.

  • After a heavy storm, the city's sewerage management team will go out to clear any blockages and ensure the system is operating efficiently.

    Sau cơn bão lớn, đội quản lý hệ thống thoát nước của thành phố sẽ đi xử lý mọi tắc nghẽn và đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

  • The sewerage pipes beneath the city are a complex network of tunnels and chambers that require constant maintenance to prevent faults.

    Hệ thống đường ống thoát nước bên dưới thành phố là một mạng lưới đường hầm và khoang phức tạp, cần được bảo trì thường xuyên để tránh xảy ra sự cố.

  • Due to an influx of people in the downtown area, the sewerage system has struggled to cope, causing sewage to back up into nearby streets.

    Do lượng người đổ về khu vực trung tâm thành phố quá đông, hệ thống thoát nước thải đã phải vật lộn để xử lý, khiến nước thải tràn vào các con phố gần đó.

  • The sewerage treatment facility is an essential element of the city's infrastructure, providing clean water for industries and households alike.

    Cơ sở xử lý nước thải là một yếu tố thiết yếu trong cơ sở hạ tầng của thành phố, cung cấp nước sạch cho các ngành công nghiệp cũng như hộ gia đình.

  • The government has proposed a significant investment in sewerage technology to prevent obstructions and minimize the risk of water pollution.

    Chính phủ đã đề xuất đầu tư đáng kể vào công nghệ thoát nước thải để ngăn ngừa tắc nghẽn và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nước.