Định nghĩa của từ senility

senilitynoun

Senility

/səˈnɪləti//səˈnɪləti/

"Senility" bắt nguồn từ tiếng Latin "senilis", có nghĩa là "tuổi già". Từ này phát triển thông qua từ tiếng Pháp "senilité", cuối cùng đến tiếng Anh vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ sự suy giảm về thể chất và tinh thần tự nhiên liên quan đến tuổi già. Tuy nhiên, thật không may, nó đã có những hàm ý tiêu cực, thường được dùng để mô tả chứng mất trí hoặc suy giảm nhận thức, vốn không phải là những phần tất yếu của quá trình lão hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy

namespace
Ví dụ:
  • Due to her advanced age and signs of senility, Margaret sometimes forgets to take her medication on time.

    Do tuổi cao và có dấu hiệu của bệnh lú lẫn, Margaret đôi khi quên uống thuốc đúng giờ.

  • The Old Man was showing definite signs of senility, as he frequently repeated himself in conversation.

    Ông già đang biểu hiện rõ những dấu hiệu của chứng lú lẫn khi ông thường xuyên lặp lại câu nói của mình trong khi trò chuyện.

  • John's mother suffers from senility and has difficulty remembering names or where she left things.

    Mẹ của John bị bệnh lú lẫn và gặp khó khăn trong việc nhớ tên hoặc nơi bà để đồ đạc.

  • The onset of senility has made it challenging for Mary to manage her daily activities independently.

    Sự khởi phát của chứng lú lẫn khiến Mary gặp khó khăn trong việc tự mình quản lý các hoạt động hàng ngày.

  • As a result of her senility, Maggie occasionally becomes confused and disoriented in familiar surroundings.

    Do chứng lú lẫn, Maggie thỉnh thoảng trở nên bối rối và mất phương hướng trong môi trường quen thuộc.

  • The symptoms of senility, such as memory loss, disorientation, and confusion, are becoming progressively worse in Jack's aging father.

    Các triệu chứng của chứng lú lẫn như mất trí nhớ, mất phương hướng và lú lẫn đang ngày càng trở nên tồi tệ hơn ở người cha lớn tuổi của Jack.

  • Ann's senility is becoming more pronounced as she grows older, with frequent episodes of forgetfulness and disorientation.

    Tình trạng lú lẫn của Ann ngày càng rõ rệt khi bà già đi, bà thường xuyên bị hay quên và mất phương hướng.

  • Thomas's mother manifested signs of senility, making it increasingly challenging for her to communicate coherently.

    Mẹ của Thomas có biểu hiện của chứng lú lẫn, khiến bà ngày càng khó giao tiếp mạch lạc.

  • Senility has affected James's mental faculties, making it harder for him to handle complex tasks or follow multiple instructions.

    Bệnh lú lẫn đã ảnh hưởng đến khả năng tinh thần của James, khiến ông khó xử lý các nhiệm vụ phức tạp hoặc làm theo nhiều hướng dẫn.

  • The progression of senility in Robert's mother has required him to provide more and more assistance with her daily living activities.

    Tình trạng lú lẫn của mẹ Robert khiến ông phải hỗ trợ bà nhiều hơn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.