Định nghĩa của từ selective service

selective servicenoun

dịch vụ có chọn lọc

/sɪˌlektɪv ˈsɜːvɪs//sɪˌlektɪv ˈsɜːrvɪs/

Thuật ngữ "Dịch vụ tuyển chọn" bắt nguồn từ những nỗ lực của chính phủ Hoa Kỳ nhằm chuẩn bị cho nghĩa vụ quân sự trong thời chiến. Đạo luật Dịch vụ tuyển chọn, được thông qua lần đầu tiên vào năm 1917 như một phần của sự tham gia của Hoa Kỳ vào Thế chiến thứ nhất, yêu cầu nam giới đủ điều kiện phải đăng ký nghĩa vụ quân sự có thể dựa trên một số tiêu chí tuyển chọn nhất định, chẳng hạn như độ tuổi, sức khỏe và trình độ học vấn. Quy trình đăng ký tuyển chọn này nhằm đảm bảo rằng những người lính được tuyển dụng sẽ có chất lượng cao và phù hợp với nghĩa vụ quân sự trong khi tránh tuyển dụng những cá nhân không đóng góp tích cực cho lực lượng vũ trang. Do đó, "Dịch vụ tuyển chọn" đề cập đến chính sách và tổ chức chịu trách nhiệm thực hiện quy trình này, với mục tiêu đảm bảo nguồn cung cấp ổn định những người lính có kỹ năng và được đào tạo bài bản cho quốc phòng khi cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • After graduating from college, John registered for the selective service in case he was called upon for military duty.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, John đã đăng ký nghĩa vụ quân sự để phòng trường hợp anh được gọi đi nghĩa vụ quân sự.

  • As a conscientious objector, Sarah applied for an exemption from the selective service based on her religious beliefs.

    Là người phản đối nghĩa vụ quân sự vì lý do lương tâm, Sarah đã nộp đơn xin miễn nghĩa vụ quân sự dựa trên niềm tin tôn giáo của mình.

  • The government's decision to end the draft and rely solely on an all-volunteer force eliminated the need for selective service registrations.

    Quyết định của chính phủ chấm dứt chế độ nghĩa vụ quân sự và chỉ dựa vào lực lượng tình nguyện đã loại bỏ nhu cầu đăng ký nghĩa vụ quân sự có chọn lọc.

  • The selective service database is maintained by the government, and men are required to update their registration information whenever they move or change their name.

    Cơ sở dữ liệu nghĩa vụ quân sự được chính phủ quản lý và nam giới phải cập nhật thông tin đăng ký bất cứ khi nào họ chuyển đi hoặc đổi tên.

  • For college students who are too young to be drafted, registering for the selective service is a requirement for receiving federal financial aid.

    Đối với những sinh viên đại học còn quá trẻ để được tuyển chọn, việc đăng ký nghĩa vụ quân sự là một yêu cầu bắt buộc để nhận được hỗ trợ tài chính của liên bang.

  • During times of war or national emergency, the selective service may be re-activated to build up the military quickly.

    Trong thời chiến hoặc tình trạng khẩn cấp quốc gia, chế độ nghĩa vụ quân sự có thể được tái kích hoạt để xây dựng quân đội nhanh chóng.

  • The selective service is responsible for ensuring that a diverse range of individuals are called upon for military service, in order to reflect the demographics of the general population.

    Nhiệm vụ tuyển chọn có trách nhiệm đảm bảo nhiều cá nhân khác nhau được gọi nhập ngũ, nhằm phản ánh đặc điểm nhân khẩu học của toàn dân.

  • Those who intentionally fail to register for the selective service can face legal repercussions, including fines and imprisonment.

    Những người cố tình không đăng ký nghĩa vụ quân sự có thể phải chịu hậu quả pháp lý, bao gồm cả tiền phạt và phạt tù.

  • If the United States were to ever reinstate the draft, men between the ages of 18 and 25 would be required to complete a selective service application.

    Nếu Hoa Kỳ khôi phục chế độ quân dịch, những người đàn ông trong độ tuổi từ 18 đến 25 sẽ phải hoàn thành đơn xin nghĩa vụ quân sự chọn lọc.

  • The goal of the selective service is to maintain a pool of potential soldiers who are ready and willing to serve their country in times of need.

    Mục tiêu của nghĩa vụ quân sự là duy trì một nhóm binh lính tiềm năng, sẵn sàng và mong muốn phục vụ đất nước khi cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan