Định nghĩa của từ see out

see outphrasal verb

nhìn ra

////

Cụm từ "see out" là một thuật ngữ hàng hải ban đầu ám chỉ quá trình dẫn tàu ra khỏi bến cảng cho đến khi không còn nhìn thấy nữa. Thuật ngữ "see out" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi các thủy thủ sử dụng cụm từ này khi di chuyển qua eo biển Manche, một vùng nước nguy hiểm với nhiều bãi cạn, đá và bãi cát. Từ "see" trong "see out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seēwan", có nghĩa là "nhìn vào hoặc nhận thức". Đối tượng của động từ "to see" trong trường hợp này là "out", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūtan", có nghĩa là "bên ngoài". Đến thế kỷ 19, "see out" đã có nghĩa rộng hơn và dùng để chỉ bất kỳ quá trình hướng dẫn hoặc giúp đỡ một cá nhân nào đó trong suốt cuộc đời, đặc biệt là khi kết thúc một căn bệnh kéo dài. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả hành động đi cùng ai đó đến cuối đời trong khi mang lại sự thoải mái, chăm sóc và hỗ trợ về mặt tinh thần. Nguồn gốc của ý nghĩa hàng hải của "see out" phản ánh vai trò quan trọng của nghề đi biển trong các nền văn hóa hàng hải và mối quan hệ đặc biệt giữa thủy thủ và biển cả. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng và hiệu quả trong những tình huống khó khăn và thường nguy hiểm mà thủy thủ gặp phải khi điều hướng trên biển. Tóm lại, nguồn gốc của từ "see out" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc hàng hải của nó, khi nó ám chỉ quá trình hướng dẫn một con tàu ra khỏi bến cảng một cách an toàn. Theo thời gian, nó đã mở rộng để mô tả một quá trình cá nhân và cảm xúc hơn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cuối đời.

namespace
Ví dụ:
  • The climbers saw out the final leg of their expedition with determination and grit.

    Những người leo núi đã thực hiện chặng cuối cùng của chuyến thám hiểm bằng sự quyết tâm và lòng dũng cảm.

  • The band played their final song as the crowd sang along, creating a moving atmosphere that saw out the concert.

    Ban nhạc chơi ca khúc cuối cùng trong khi đám đông cùng hát theo, tạo nên bầu không khí xúc động kéo dài đến hết buổi hòa nhạc.

  • After a long day at work, the friends sat in the park, chatting and watching the sun gradually set, finally seeing out the day.

    Sau một ngày dài làm việc, những người bạn ngồi trong công viên, trò chuyện và ngắm mặt trời dần lặn, cuối cùng cũng kết thúc một ngày.

  • The team held onto their lead, playing defensively and seeing out the match with a solid game plan.

    Đội đã giữ vững vị trí dẫn đầu, chơi phòng ngự và kết thúc trận đấu bằng một kế hoạch vững chắc.

  • The ship's captain steered them safely into port, seeing out the voyage without incident.

    Thuyền trưởng đã lái tàu vào cảng an toàn, đảm bảo chuyến đi diễn ra suôn sẻ mà không có sự cố nào xảy ra.

  • As the storm rolled in, the walker quickened their pace, eager to make it back to safety before darkness saw out the day.

    Khi cơn bão kéo đến, người đi bộ bước nhanh hơn, háo hức muốn trở về nơi an toàn trước khi bóng tối kết thúc ngày.

  • The athletes nearly collapsed in exhaustion, but they pushed through, seeing out the race with heroic determination.

    Các vận động viên gần như ngã quỵ vì kiệt sức, nhưng họ vẫn tiếp tục, hoàn thành cuộc đua với quyết tâm anh hùng.

  • The organizer's hard work paid off as the event finally came to a close, seeing out a successful gathering.

    Công sức của người tổ chức đã được đền đáp khi sự kiện cuối cùng cũng khép lại với một buổi họp mặt thành công.

  • The students hunkered down, working hard to finish their exams, seeing out the academic year with the right results.

    Các em học sinh tập trung, làm việc chăm chỉ để hoàn thành kỳ thi, kết thúc năm học với kết quả như mong đợi.

  • The family gathered for a hearty meal, savoring the flavors and seeing out the day with love and laughter.

    Cả gia đình quây quần bên bữa ăn thịnh soạn, thưởng thức hương vị và kết thúc một ngày với tình yêu thương và tiếng cười.