Định nghĩa của từ yahoo

yahoonoun

yahoo

/ˈjɑːhuː//ˈjɑːhuː/

Từ "Yahoo" được tác giả người Anh Jonathan Swift đặt ra trong tiểu thuyết châm biếm "Gulliver's Travels" xuất bản năm 1726. Trong tiểu thuyết, Swift đã tạo ra một vùng đất hư cấu có tên là Yahooistan, nơi sinh sống của những sinh vật tàn bạo, hung dữ và tham lam được gọi là Yahoos. Tên "Yahoo" là chữ đảo ngược của "HoyaH", là cách diễn đạt tiếng Latin có nghĩa là "Tôi cười dữ dội" hoặc "Tôi là tiếng hét". Vào thời của Swift, việc sử dụng các từ kết thúc bằng "o" rất thịnh hành, chẳng hạn như các từ như "hero", "regalo" và "smugoro". Swift đã áp dụng xu hướng này khi tạo ra từ "Yahoo" từ thuật ngữ tiếng Latin. Do đó, từ gốc "Yahoo" mang hàm ý thô lỗ, cục cằn và xấu xí. Tuy nhiên, vào năm 1994, doanh nhân người Mỹ Jerry Yang đã chọn "Yahoo" làm tên cho công ty khởi nghiệp về công cụ tìm kiếm của mình, có lẽ không biết về nguồn gốc của nó, vì lựa chọn này chủ yếu dựa trên khả năng phát âm và tiềm năng xây dựng thương hiệu của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning

meaningngười thô lỗ; người có thú tính

namespace
Ví dụ:
  • I often search for news and information on Yahoo!'s search engine.

    Tôi thường tìm kiếm tin tức và thông tin trên công cụ tìm kiếm của Yahoo!.

  • Yahoo's email service has been my go-to for managing my personal and professional communication.

    Dịch vụ email của Yahoo là lựa chọn hàng đầu của tôi để quản lý liên lạc cá nhân và chuyên nghiệp.

  • The Yahoo Finance app helps me stay up-to-date with stock prices and market trends.

    Ứng dụng Yahoo Finance giúp tôi cập nhật giá cổ phiếu và xu hướng thị trường.

  • My favorite sports teams' scores and schedules are easily accessible through Yahoo Sports.

    Có thể dễ dàng truy cập điểm số và lịch thi đấu của các đội thể thao yêu thích của tôi thông qua Yahoo Sports.

  • Yahoo Weather provides me with local and global forecasts to help me plan my day.

    Yahoo Weather cung cấp cho tôi thông tin dự báo thời tiết địa phương và toàn cầu để giúp tôi lập kế hoạch cho ngày của mình.

  • The Yahoo Answers community offers a wealth of information on a wide range of topics.

    Cộng đồng Yahoo Answers cung cấp rất nhiều thông tin về nhiều chủ đề khác nhau.

  • I enjoy reading articles and opinion pieces on Yahoo News for a diverse perspective on current events.

    Tôi thích đọc các bài viết và bài bình luận trên Yahoo News để có góc nhìn đa dạng về các sự kiện hiện tại.

  • Yahoo's travel section offers helpful resources for planning my next vacation or business trip.

    Mục du lịch của Yahoo cung cấp các nguồn thông tin hữu ích giúp tôi lập kế hoạch cho kỳ nghỉ hoặc chuyến công tác tiếp theo.

  • I frequently use Yahoo Maps to navigate unfamiliar locations and find nearby points of interest.

    Tôi thường sử dụng Yahoo Maps để tìm đường đến những địa điểm xa lạ và tìm những điểm tham quan gần đó.

  • Yahoo's lifestyle section has helpful tips and ideas for everything from fashion and beauty to health and wellness.

    Mục phong cách sống của Yahoo có những mẹo và ý tưởng hữu ích cho mọi thứ, từ thời trang và làm đẹp đến sức khỏe và thể chất.

Từ, cụm từ liên quan