Định nghĩa của từ analytics

analyticsnoun

phân tích

/ˌænəˈlɪtɪks//ˌænəˈlɪtɪks/

Từ "analytics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analytikos", có nghĩa là "liên quan đến phân tích". Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong tiếng Latin là "analytica", và sau đó trong tiếng Anh là "analytics." Cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "analytics" xuất hiện vào thế kỷ 19 với sự phát triển của các phương pháp và kỹ thuật thống kê. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả việc áp dụng các phương pháp toán học và thống kê để phân tích dữ liệu, thường trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc ra quyết định kinh doanh. Vào những năm 1990, thuật ngữ "analytics" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh doanh, y học và khoa học xã hội, đặc biệt là với sự phát triển của các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu mới, chẳng hạn như khai thác dữ liệu và mô hình dự đoán. Ngày nay, "analytics" được sử dụng để mô tả việc sử dụng phân tích dữ liệu để thúc đẩy việc ra quyết định trong nhiều lĩnh vực.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều dùng như số ít

meaningmôn phân tích

meaningmôn giải tích

namespace
Ví dụ:
  • After analyzing the website's analytics, it became clear that the bounce rate was too high, indicating a need for improved user experience.

    Sau khi phân tích số liệu thống kê của trang web, chúng tôi nhận thấy tỷ lệ thoát trang quá cao, cho thấy cần phải cải thiện trải nghiệm của người dùng.

  • The company's marketing team relies heavily on analytics to track the success of their campaigns and make data-driven decisions for future strategies.

    Đội ngũ tiếp thị của công ty dựa rất nhiều vào phân tích để theo dõi sự thành công của các chiến dịch và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu cho các chiến lược trong tương lai.

  • The social media manager constantly monitors analytics to see which types of content perform best with their target audience.

    Người quản lý phương tiện truyền thông xã hội liên tục theo dõi phân tích để xem loại nội dung nào có hiệu quả nhất với đối tượng mục tiêu của họ.

  • By studying customer analytics, the retailer identified a trend in repeat purchases and implemented a loyalty program to rewards loyal customers.

    Bằng cách nghiên cứu phân tích khách hàng, nhà bán lẻ đã xác định được xu hướng mua hàng lặp lại và triển khai chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho những khách hàng trung thành.

  • The SEO specialist conducted a thorough analysis of the competitor's analytics to gain insights into their keywords strategy and search engine rankings.

    Chuyên gia SEO đã tiến hành phân tích kỹ lưỡng dữ liệu của đối thủ cạnh tranh để hiểu rõ hơn về chiến lược từ khóa và thứ hạng của họ trên công cụ tìm kiếm.

  • The analytics showed that most of the website's traffic came from mobile devices, prompting the development team to optimize the site for responsive design.

    Phân tích cho thấy phần lớn lưu lượng truy cập vào trang web đến từ thiết bị di động, thúc đẩy nhóm phát triển tối ưu hóa trang web theo thiết kế đáp ứng.

  • The analytics revealed that the majority of visitors abandoned the shopping cart at the checkout stage, prompting the ecommerce team to streamline the checkout process.

    Phân tích cho thấy phần lớn khách truy cập đã từ bỏ giỏ hàng ở giai đoạn thanh toán, thúc đẩy nhóm thương mại điện tử đơn giản hóa quy trình thanh toán.

  • The website's analytics discreetly track user behavior, allowing advertisers to target their ads more accurately and increase conversion rates.

    Công cụ phân tích của trang web theo dõi hành vi của người dùng một cách kín đáo, cho phép các nhà quảng cáo nhắm mục tiêu quảng cáo chính xác hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

  • The marketing executive presented a detailed report to the CEO on the analytics, highlighting areas that required improvement and opportunities for growth.

    Giám đốc tiếp thị đã trình bày báo cáo chi tiết cho CEO về phân tích, nêu bật các lĩnh vực cần cải thiện và cơ hội phát triển.

  • The content creator carefully scrutinized the analytics to identify which types of content engaged their audience the most, allowing them to create more effective content strategies.

    Người sáng tạo nội dung đã xem xét kỹ lưỡng các số liệu phân tích để xác định loại nội dung nào thu hút khán giả của họ nhiều nhất, cho phép họ tạo ra các chiến lược nội dung hiệu quả hơn.