Định nghĩa của từ google

googleverb

Google

/ˈɡuːɡl//ˈɡuːɡl/

Từ "Google" có thể bắt đầu là một lỗi chính tả, nhưng kể từ đó đã trở thành một thương hiệu được công nhận trên toàn cầu. Theo cựu CEO của Google Eric Schmidt, cái tên Google được Larry Page, một trong những người sáng lập công ty, đặt ra trong thời gian học tiến sĩ tại Đại học Stanford. Năm 1996, Page đã tạo ra một công cụ tìm kiếm có tên là "BackRub" để giúp ông điều hướng trang web học thuật. Ông và người bạn học Sergey Brin đã cải tiến công cụ tìm kiếm và đổi tên thành "Google" vào năm 1997. Tên "Google" bắt nguồn từ thuật ngữ toán học "googol", ám chỉ số 1 theo sau là 100 số không. Con số này biểu thị sự rộng lớn và phức tạp của thông tin mà công cụ tìm kiếm có khả năng lập chỉ mục. Cái tên "Google" được giữ nguyên và công ty chính thức ra mắt vào năm 1998. Kể từ đó, Google đã phát triển thành một tập đoàn công nghệ đa quốc gia, nổi tiếng với công cụ tìm kiếm, quảng cáo và các sản phẩm sáng tạo khác. Nguồn gốc của cái tên "Google" có thể khiêm tốn, nhưng nó là minh chứng cho thấy một cái tên độc đáo và đáng nhớ có thể trở thành một thương hiệu toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • I googled the best pizza places in my area last night and found a new spot to try tonight.

    Tối qua, tôi đã tìm kiếm trên Google những địa điểm bán pizza ngon nhất ở khu vực của tôi và tìm thấy một địa điểm mới để thử vào tối nay.

  • Have you heard about XYZ company? I first learned about them through a Google search.

    Bạn đã nghe về công ty XYZ chưa? Lần đầu tiên tôi biết về họ thông qua tìm kiếm trên Google.

  • Whenever I'm stumped on a homework question, I always turn to Google to find the answer.

    Mỗi khi gặp khó khăn với bài tập về nhà, tôi luôn tìm đến Google để tìm câu trả lời.

  • I can't believe I forgot the lyrics to my favorite song. Thankfully, a quick Google search helped me remember them.

    Tôi không thể tin là mình quên lời bài hát yêu thích. May mắn thay, một tìm kiếm nhanh trên Google đã giúp tôi nhớ ra chúng.

  • Before making any major purchase, I always do a Google search to compare prices and read reviews.

    Trước khi mua bất kỳ món hàng lớn nào, tôi luôn tìm kiếm trên Google để so sánh giá cả và đọc các đánh giá.

  • If you want to learn about a specific topic, Google is your go-to resource.

    Nếu bạn muốn tìm hiểu về một chủ đề cụ thể, Google chính là nguồn thông tin hữu ích dành cho bạn.

  • I recently discovered an interesting blog about cooking through a Google search.

    Gần đây tôi đã phát hiện ra một blog thú vị về nấu ăn thông qua tìm kiếm trên Google.

  • Google Maps is my go-to tool for navigating new places.

    Google Maps là công cụ tôi sử dụng để tìm đường đến những địa điểm mới.

  • I heard about that restaurant on Google's trending search list and decided to check it out.

    Tôi nghe nói về nhà hàng đó trên danh sách tìm kiếm thịnh hành của Google và quyết định đến thử.

  • Did you know you can Google the meaning of a word just by typing "define" before it? For example, "define bibulous" will give you the dictionary definition.

    Bạn có biết bạn có thể tra cứu nghĩa của một từ trên Google chỉ bằng cách nhập "define" trước từ đó không? Ví dụ, "define bibulous" sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa trong từ điển.