Định nghĩa của từ screw top

screw topnoun

đầu vít

/ˈskruː tɒp//ˈskruː tɑːp/

Thuật ngữ "screw top" dùng để chỉ phương pháp đóng chai được sử dụng cho một số loại bình chứa, đặc biệt là chất lỏng. Vào cuối thế kỷ 19, chai thủy tinh có nút bần thường được sử dụng cho nhiều sản phẩm khác nhau như thuốc, nước hoa và rượu. Tuy nhiên, phương pháp đóng chai này có một số nhược điểm, bao gồm chi phí nút bần cao và khả năng bị hỏng hoặc hư hỏng do tiếp xúc với không khí và ánh sáng. Vào đầu những năm 1890, nhà hóa học người Pháp E. J. Gay Lussac Jr. đã phát minh ra một phương pháp đóng chai mới bằng cách sử dụng cổ ren và nắp ren có khía, mà ông gọi là "GREENHART", theo tên gia đình ông. Nắp bao gồm một cốc hoặc vành bên dưới chai, sau đó được cố định bằng nắp kim loại có ren được vặn chặt bằng vít. Khái niệm về nắp vặn trở nên phổ biến hơn vào cuối những năm 1800 và đến cuối thế kỷ, các công ty như Canadian Cork Limited và Brown, Shipley & Co. đã bắt đầu tiếp thị các sản phẩm có nắp vặn của họ. Vào thế kỷ 20, sự phát triển của các vật liệu và quy trình mới đã cải thiện hơn nữa hiệu quả và giá cả phải chăng của nắp vặn, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến và thiết thực cho nhiều ứng dụng khác nhau. Ngày nay, nắp vặn thường được sử dụng cho một số sản phẩm, bao gồm mỹ phẩm, dược phẩm, chất tẩy rửa gia dụng và thực phẩm như dưa chua, mứt và sốt mayonnaise. Chúng mang lại một số lợi ích như cải thiện sự tiện lợi, vệ sinh và độ ổn định của sản phẩm bên trong, cũng như giảm chất thải so với nút chặn hoặc nắp truyền thống. Tóm lại, thuật ngữ "screw top" dùng để chỉ một loại nắp chai trở nên phổ biến vào cuối những năm 1800 do tính thiết thực, hiệu quả và giá cả phải chăng so với nút bần truyền thống. Phương pháp này bao gồm cổ có ren và nắp có khía, có ren, còn được gọi là nắp, được cố định bằng vít. Khái niệm này đã được chấp nhận rộng rãi vào đầu thế kỷ và vẫn là lựa chọn phổ biến cho nhiều sản phẩm khác nhau ngày nay do có nhiều lợi ích.

namespace
Ví dụ:
  • The wine bottles in this store all have screw tops instead of corks, making them more convenient for those who prefer easy-to-open bottles.

    Tất cả các chai rượu vang trong cửa hàng này đều có nắp vặn thay vì nút bần, giúp chúng trở nên tiện lợi hơn đối với những người thích chai dễ mở.

  • The jam jars in my pantry all have screw tops, making them airtight and ensuring that the spread stays fresh for longer.

    Các lọ đựng mứt trong tủ đựng thức ăn của tôi đều có nắp vặn, giúp kín khí và đảm bảo mứt được tươi lâu hơn.

  • My dentist advises that I switch to toothpaste with a screw top lid, as it's easier to control the amount of paste I dispense and reduces the risk of germs getting into the tube.

    Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên chuyển sang dùng kem đánh răng có nắp vặn vì như vậy dễ kiểm soát lượng kem lấy ra hơn và giảm nguy cơ vi khuẩn xâm nhập vào ống kem.

  • The hair serum in my beauty routine has a screw top, allowing for precise application and preventing accidental spills.

    Huyết thanh dưỡng tóc trong quy trình làm đẹp của tôi có nắp vặn, giúp thoa chính xác và tránh bị đổ ra ngoài.

  • The bottle of acetone nail polish remover in my kitchen drawer has a screw top, making it simple to dispense just the right amount and minimizing waste.

    Chai nước tẩy sơn móng tay acetone trong ngăn kéo bếp của tôi có nắp vặn, giúp tôi dễ dàng lấy đúng lượng cần thiết và giảm thiểu lãng phí.

  • The pickle jar in the fridge has a screw top, sealing in the flavors and preventing the liquid from spilling out during transportation.

    Lọ đựng dưa chua trong tủ lạnh có nắp vặn, giúp giữ chặt hương vị và ngăn chất lỏng tràn ra ngoài trong quá trình vận chuyển.

  • The honey jar in my cupboard has a screw top, keeping the honey sticky and delicious, rather than drying out in the air.

    Hũ đựng mật ong trong tủ của tôi có nắp vặn, giúp mật ong luôn dính và ngon, thay vì bị khô trong không khí.

  • The olive oil dispenser on my kitchen counter has a screw top, making it easy to pour the perfect amount of oil over my salad without making a mess.

    Bình đựng dầu ô liu trên bệ bếp của tôi có nắp vặn, giúp tôi dễ dàng rót lượng dầu vừa đủ vào đĩa salad mà không lo đổ dầu ra ngoài.

  • The soy sauce bottle in my kitchen has a screw top, allowing me to easily adjust the flow and control the amount I use when cooking.

    Chai nước tương trong bếp của tôi có nắp vặn, giúp tôi dễ dàng điều chỉnh lưu lượng và kiểm soát lượng nước tương sử dụng khi nấu ăn.

  • The peanut butter jar in my pantry has a screw top, allowing me to mix the oil and peanut butter together before use, preventing separation and ensuring a smooth consistancy.

    Hũ đựng bơ đậu phộng trong tủ đựng thức ăn của tôi có nắp vặn, cho phép tôi trộn dầu và bơ đậu phộng với nhau trước khi sử dụng, giúp hỗn hợp không bị tách ra và đảm bảo độ mịn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches