Định nghĩa của từ social scientist

social scientistnoun

nhà khoa học xã hội

/ˌsəʊʃl ˈsaɪəntɪst//ˌsəʊʃl ˈsaɪəntɪst/

Thuật ngữ "social scientist" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả các học giả áp dụng các phương pháp và kỹ thuật khoa học vào nghiên cứu xã hội và hành vi của con người. Trước đó, các cuộc điều tra xã hội chủ yếu là lĩnh vực của các nhà triết học, sử gia và nhà thần học dựa vào các phương pháp diễn giải hơn là bằng chứng thực nghiệm. Khi ngành xã hội học bắt đầu phát triển vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, rõ ràng là cần có một góc nhìn khoa học để hiểu các hiện tượng xã hội phức tạp đang ngày càng trở nên rõ ràng trong các xã hội đô thị hóa nhanh chóng. Điều này dẫn đến sự phát triển của khoa học xã hội như một lĩnh vực học thuật riêng biệt, với các nhà xã hội học, nhà khoa học chính trị, nhà kinh tế và nhà tâm lý học làm việc cùng nhau để phát triển các khuôn khổ lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm có thể được sử dụng để cung cấp thông tin cho chính sách và thực tiễn. Ngày nay, các nhà khoa học xã hội tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới xã hội, từ việc điều tra các vấn đề liên quan đến đói nghèo và bất bình đẳng đến việc khám phá tác động của toàn cầu hóa và thay đổi công nghệ. Công trình của họ dựa trên các phương pháp nghiên cứu nghiêm ngặt ưu tiên tính khách quan, lý luận dựa trên bằng chứng và cam kết đóng góp vào sự cải thiện xã hội. Vì vậy, "social scientist" đã trở thành một danh hiệu được kính trọng và uy tín trong giới học thuật cũng như ngoài học thuật, thể hiện sự cống hiến cho việc nâng cao kiến ​​thức và cải thiện xã hội thông qua nghiên cứu khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The social scientist conducted extensive research on the effects of poverty on childhood development.

    Nhà khoa học xã hội đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về tác động của đói nghèo đến sự phát triển của trẻ em.

  • Her expertise in sociology made her an esteemed social scientist in the field of social inequality.

    Chuyên môn về xã hội học đã giúp bà trở thành nhà khoa học xã hội được kính trọng trong lĩnh vực bất bình đẳng xã hội.

  • The social scientist's study on the correlation between social media and mental health has sparked a debate in the academic community.

    Nghiên cứu của nhà khoa học xã hội về mối tương quan giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần đã gây ra một cuộc tranh luận trong cộng đồng học thuật.

  • The social scientist's research on globalization has led to a better understanding of its impact on economic development.

    Nghiên cứu của nhà khoa học xã hội về toàn cầu hóa đã giúp hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với phát triển kinh tế.

  • The social scientist's analysis on the relationship between race and crime has challenged long-held beliefs about criminal justice.

    Phân tích của nhà khoa học xã hội về mối quan hệ giữa chủng tộc và tội phạm đã thách thức những niềm tin lâu đời về công lý hình sự.

  • The social scientist's findings on the impact of urbanization on social cohesion has influenced urban planning policies.

    Những phát hiện của nhà khoa học xã hội về tác động của đô thị hóa đến sự gắn kết xã hội đã ảnh hưởng đến các chính sách quy hoạch đô thị.

  • Her social scientific research on gender and power has contributed to the identification of new avenues for social change.

    Nghiên cứu khoa học xã hội của bà về giới và quyền lực đã góp phần xác định những con đường mới cho sự thay đổi xã hội.

  • The social scientist's work on social capital has shed light on the importance of social networks for community development.

    Công trình nghiên cứu của nhà khoa học xã hội về vốn xã hội đã làm sáng tỏ tầm quan trọng của mạng lưới xã hội đối với sự phát triển cộng đồng.

  • The social scientist's study on the effects of climate change on social resilience has raised awareness of its social dimensions.

    Nghiên cứu của nhà khoa học xã hội về tác động của biến đổi khí hậu đến khả năng phục hồi xã hội đã nâng cao nhận thức về các khía cạnh xã hội của vấn đề này.

  • The social scientist's research on the social functioning of immigrants has provided useful insights for integration policies.

    Nghiên cứu của nhà khoa học xã hội về hoạt động xã hội của người nhập cư đã cung cấp những hiểu biết hữu ích cho các chính sách hội nhập.