Định nghĩa của từ political scientist

political scientistnoun

nhà khoa học chính trị

/pəˌlɪtɪkl ˈsaɪəntɪst//pəˌlɪtɪkl ˈsaɪəntɪst/

Thuật ngữ "political scientist" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các học giả dành thời gian nghiên cứu của mình để hiểu các nguyên tắc của tổ chức chính trị, thể chế và hành vi. Từ "scientist" được thêm vào để nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp thực nghiệm và phân tích lấy cảm hứng từ khoa học tự nhiên của ngành mới nổi này, chẳng hạn như quan sát, thu thập dữ liệu và kiểm định giả thuyết, trái ngược với nghiên cứu truyền thống về triết học chính trị dựa nhiều hơn vào lý luận và trừu tượng. Việc thành lập các chương trình học thuật và tổ chức chuyên nghiệp cho khoa học chính trị vào đầu thế kỷ 20 đã củng cố thêm sự công nhận "political scientist" là một nghề nghiệp và bản sắc cụ thể trong lĩnh vực khoa học xã hội rộng lớn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The university has trained many renowned political scientists who have made significant contributions to the field.

    Trường đại học này đã đào tạo ra nhiều nhà khoa học chính trị nổi tiếng, có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này.

  • The political scientist's research focused on the effects of globalization on democratic models in developing countries.

    Nghiên cứu của nhà khoa học chính trị tập trung vào tác động của toàn cầu hóa đến các mô hình dân chủ ở các nước đang phát triển.

  • As a political scientist, she specializes in political theory and has written extensively on the concept of citizenship.

    Là một nhà khoa học chính trị, bà chuyên về lý thuyết chính trị và đã viết nhiều về khái niệm quyền công dân.

  • The political scientist served as a consultant to the government's foreign policy department, providing insights into regional politics.

    Nhà khoa học chính trị này đóng vai trò cố vấn cho bộ phận chính sách đối ngoại của chính phủ, cung cấp thông tin chuyên sâu về chính trị khu vực.

  • She holds a Ph.D. In political science and has taught classes on international relations, comparative politics, and political methodology at the university level.

    Bà có bằng Tiến sĩ khoa học chính trị và đã giảng dạy các lớp về quan hệ quốc tế, chính trị so sánh và phương pháp luận chính trị ở cấp độ đại học.

  • The award-winning political scientist received funding from a prestigious research grant to conduct a study on voter behavior in elections.

    Nhà khoa học chính trị từng đoạt giải thưởng này đã nhận được tài trợ từ một khoản tài trợ nghiên cứu uy tín để tiến hành nghiên cứu về hành vi của cử tri trong các cuộc bầu cử.

  • Political scientists suggest that emerging technologies could revolutionize the way governments operate and maintain order.

    Các nhà khoa học chính trị cho rằng các công nghệ mới nổi có thể cách mạng hóa cách thức hoạt động và duy trì trật tự của chính phủ.

  • The political scientist presented a paper at a major conference on the topic of political instability and its causes.

    Nhà khoa học chính trị đã trình bày một bài báo tại một hội nghị lớn về chủ đề bất ổn chính trị và nguyên nhân của nó.

  • As a political scientist, he has written several contentious essays on the future of politics in times of social and economic upheaval.

    Là một nhà khoa học chính trị, ông đã viết một số bài luận gây tranh cãi về tương lai của chính trị trong thời kỳ biến động xã hội và kinh tế.

  • The political scientist's latest book examines the complexities of nationalism in the age of globalization.

    Cuốn sách mới nhất của nhà khoa học chính trị này xem xét sự phức tạp của chủ nghĩa dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa.

Từ, cụm từ liên quan