Định nghĩa của từ computer scientist

computer scientistnoun

nhà khoa học máy tính

/kəmˌpjuːtə ˈsaɪəntɪst//kəmˌpjuːtər ˈsaɪəntɪst/

Thuật ngữ "computer scientist" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một cách để mô tả những cá nhân chuyên về các nguyên tắc khoa học và toán học làm nền tảng cho thiết kế, vận hành và ứng dụng của máy tính. Trước đó, những cá nhân làm việc với máy tính thường được gọi là "computers", vì nhiều máy móc ban đầu hoạt động bằng thẻ đục lỗ và thực hiện các phép tính số học đơn giản để phản hồi các dữ liệu đầu vào của người dùng. Nhãn này cũng được áp dụng cho con người "computers", những người tính toán thủ công các bài toán phức tạp bằng các thiết bị cơ học thời steampunk. Sự chuyển dịch sang sử dụng thuật ngữ "computer scientist" phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào nền tảng lý thuyết và ứng dụng thực tế của máy tính, khi ngành khoa học máy tính bắt đầu khẳng định mình là một lĩnh vực học thuật và chuyên nghiệp. Ngày nay, các nhà khoa học máy tính tiếp tục mở rộng ranh giới của những gì có thể với công nghệ máy tính, phát triển các thuật toán, phần mềm và hệ thống phần cứng cực kỳ tinh vi để giải quyết mọi thứ, từ các mô phỏng khoa học phức tạp đến các ứng dụng hàng ngày trên điện thoại thông minh của chúng ta. Lĩnh vực đa ngành này bao gồm nhiều chuyên ngành phụ, chẳng hạn như kiến ​​trúc máy tính, ngôn ngữ lập trình, trí tuệ nhân tạo và mạng máy tính, và đòi hỏi nhiều kỹ năng đa dạng, từ sáng tạo và tư duy phản biện đến chuyên môn về toán học, vật lý, kỹ thuật và hơn thế nữa. Tóm lại, các nhà khoa học máy tính là những người đổi mới và giải quyết vấn đề được thúc đẩy bởi sự tò mò sâu sắc về thế giới xung quanh chúng ta và cam kết mở ra những cơ hội mới để khám phá và phát triển thông qua công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • The renowned computer scientist, DrMargaret Hamilton, played a crucial role in developing the software that guided NASA's Apollo missions to the moon.

    Nhà khoa học máy tính nổi tiếng, Tiến sĩ Margaret Hamilton, đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phần mềm hướng dẫn các sứ mệnh Apollo của NASA lên mặt trăng.

  • After completing his PhD in Computer Science, John became a computer scientist at a leading tech company, where he is responsible for designing and implementing new algorithms.

    Sau khi hoàn thành chương trình Tiến sĩ Khoa học Máy tính, John trở thành nhà khoa học máy tính tại một công ty công nghệ hàng đầu, nơi anh chịu trách nhiệm thiết kế và triển khai các thuật toán mới.

  • As a computer scientist, Laura specializes in artificial intelligence and is currently conducting research on machine learning algorithms for autonomous vehicles.

    Là một nhà khoa học máy tính, Laura chuyên về trí tuệ nhân tạo và hiện đang tiến hành nghiên cứu về thuật toán học máy cho xe tự hành.

  • The computer scientist, DrLisa оконце︍ated her postdoctoral research at the Massachusetts Institute of Technology (MIT) and now holds a faculty position at the University of California, Berkeley.

    Nhà khoa học máy tính, Tiến sĩ Lisa đã hoàn thành nghiên cứu sau tiến sĩ của mình tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) và hiện đang giữ chức vụ giảng viên tại Đại học California, Berkeley.

  • Computer scientists, such as Radhika Nagpal, create software and hardware solutions that can facilitate innovative research in various disciplines, including biology, physics, and chemistry.

    Các nhà khoa học máy tính, chẳng hạn như Radhika Nagpal, tạo ra các giải pháp phần mềm và phần cứng có thể hỗ trợ nghiên cứu sáng tạo trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, vật lý và hóa học.

  • The computer scientist, Varun Chandola, is recognized for his expertise in data mining and machine learning, which he uses to investigate complex problems in healthcare and public safety.

    Nhà khoa học máy tính Varun Chandola được công nhận về chuyên môn trong khai thác dữ liệu và học máy, được ông sử dụng để điều tra các vấn đề phức tạp trong chăm sóc sức khỏe và an toàn công cộng.

  • As a computer scientist focused on computer security, Kate leads a team that develops advanced technologies to protect sensitive data and prevent cyber-attacks.

    Là một nhà khoa học máy tính chuyên về bảo mật máy tính, Kate lãnh đạo một nhóm phát triển các công nghệ tiên tiến để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.

  • The computer scientist, Angelique Rauch, collaborates with interdisciplinary teams of experts to explore the potential of emerging technologies, such as quantum computing, for scientific research and discovery.

    Nhà khoa học máy tính Angelique Rauch hợp tác với các nhóm chuyên gia liên ngành để khám phá tiềm năng của các công nghệ mới nổi, chẳng hạn như điện toán lượng tử, phục vụ nghiên cứu và khám phá khoa học.

  • After completing her degree in Computer Science, Rachel went on to work in the tech sector, where she has invented several innovative products and earned a spot on Forbes' "30 Under 30" list.

    Sau khi hoàn thành bằng Khoa học Máy tính, Rachel tiếp tục làm việc trong lĩnh vực công nghệ, nơi cô đã phát minh ra một số sản phẩm sáng tạo và lọt vào danh sách "30 Under 30" của Forbes.

  • The computer scientist, DrCristina Nita-Rotaru, has received numerous awards for her groundbreaking research on computer vision and its applications in medical imaging and diagnosis.

    Nhà khoa học máy tính, Tiến sĩ Cristina Nita-Rotaru, đã nhận được nhiều giải thưởng cho nghiên cứu đột phá của bà về thị giác máy tính và các ứng dụng của nó trong chẩn đoán và hình ảnh y tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches