Định nghĩa của từ rocket scientist

rocket scientistnoun

nhà khoa học tên lửa

/ˈrɒkɪt saɪəntɪst//ˈrɑːkɪt saɪəntɪst/

Thuật ngữ "rocket scientist" xuất hiện trong cuộc chạy đua không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô vào giữa thế kỷ 20. Công nghệ tên lửa đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu du hành không gian và các kỹ sư chuyên chế tạo tên lửa được kêu gọi phát triển những sáng kiến ​​mới để thám hiểm không gian. Thuật ngữ "rocket scientist" được đặt ra vào những năm 1940 và 1950, và trở nên phổ biến trong thời kỳ đỉnh cao của chương trình không gian vào những năm 1960. Đó là cách để mô tả những kỹ sư có tay nghề cao và trí tuệ thiên bẩm làm việc trong lĩnh vực tên lửa, giải các phương trình toán học phức tạp và thiết kế các hệ thống tên lửa tinh vi. Danh hiệu "rocket scientist" đã trở thành huy hiệu danh dự, đại diện cho công việc tiên tiến và mang tính đột phá đang được thực hiện trong ngành công nghiệp không gian. Cho đến ngày nay, thuật ngữ "rocket scientist" vẫn được sử dụng để mô tả các kỹ sư và nhà khoa học làm việc trong lĩnh vực thám hiểm không gian, ghi nhận những nỗ lực xuất sắc của họ trong việc thúc đẩy công nghệ không gian.

namespace
Ví dụ:
  • As a true rocket scientist, Ms. Johnson has the intellect and expertise to design and test complex propulsion systems that will allow for deep space exploration.

    Là một nhà khoa học tên lửa thực thụ, cô Johnson có trí tuệ và chuyên môn để thiết kế và thử nghiệm các hệ thống đẩy phức tạp cho phép thám hiểm không gian sâu.

  • The team of rocket scientists at NASA are working tirelessly to create new technology that could help us navigate through the galaxy.

    Nhóm các nhà khoa học tên lửa tại NASA đang làm việc không biết mệt mỏi để tạo ra công nghệ mới có thể giúp chúng ta di chuyển qua thiên hà.

  • The lead rocket scientist on the project had to quickly come up with a solution when a malfunction occurred during a crucial rocket test.

    Nhà khoa học tên lửa dẫn đầu dự án đã phải nhanh chóng đưa ra giải pháp khi một sự cố xảy ra trong quá trình thử nghiệm tên lửa quan trọng.

  • Rocket scientists are constantly pushing the boundaries of what is possible, developing new ideas and techniques that will revolutionize space travel.

    Các nhà khoa học tên lửa liên tục mở rộng ranh giới khả thi, phát triển những ý tưởng và kỹ thuật mới sẽ cách mạng hóa du hành vũ trụ.

  • With a background in both physics and engineering, rocket scientists are some of the most highly trained professionals in the field of aerospace technology.

    Với nền tảng về cả vật lý và kỹ thuật, các nhà khoa học tên lửa là một trong những chuyên gia được đào tạo bài bản nhất trong lĩnh vực công nghệ hàng không vũ trụ.

  • The rocket scientist's calculations were impeccable, and she knew that the equation she developed for trajectory adjustment would ensure that the spacecraft landed safely.

    Các tính toán của nhà khoa học tên lửa rất hoàn hảo, và bà biết rằng phương trình bà phát triển để điều chỉnh quỹ đạo sẽ đảm bảo tàu vũ trụ hạ cánh an toàn.

  • The chief rocket scientist was proud of his team for their innovation and determination, which led to a successful launch of the space shuttle.

    Nhà khoa học tên lửa trưởng tự hào về nhóm của mình vì sự sáng tạo và quyết tâm của họ, dẫn đến việc phóng thành công tàu con thoi.

  • Rocket scientists are a breed of their own, possessing exceptional problem-solving skills, attention to detail, and dedication to their craft.

    Các nhà khoa học tên lửa là những người có cá tính riêng, sở hữu kỹ năng giải quyết vấn đề đặc biệt, chú ý đến từng chi tiết và tận tụy với nghề của mình.

  • The rocket scientist's job is both thrilling and challenging, requiring innovative thinking, immense intellect, and detailed analysis to facilitate successful moon landings.

    Công việc của nhà khoa học tên lửa vừa thú vị vừa đầy thử thách, đòi hỏi tư duy sáng tạo, trí tuệ sâu rộng và khả năng phân tích chi tiết để tạo điều kiện cho việc hạ cánh thành công lên mặt trăng.

  • Rocket scientists, like Dr. Lee, possess a uniquely advanced understanding of physics, mathematics, and engineering, which allows them to dream up and carry out complex space missions.

    Các nhà khoa học tên lửa, như Tiến sĩ Lee, sở hữu hiểu biết sâu sắc về vật lý, toán học và kỹ thuật, cho phép họ mơ ước và thực hiện các sứ mệnh không gian phức tạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches