Định nghĩa của từ schoolmaster

schoolmasternoun

trường học

/ˈskuːlmɑːstə(r)//ˈskuːlmæstər/

Từ "schoolmaster" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp "school" và "master". Bản thân "School" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "schole", có nghĩa là "giải trí", cuối cùng phát triển thành nghĩa là nơi học tập. "Master" phản ánh vai trò truyền thống của giáo viên là người lãnh đạo và là người có thẩm quyền trong trường học. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của giáo dục chính quy trong giai đoạn này. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng kể từ đó, mặc dù việc sử dụng nó đã giảm đi phần nào trong thời hiện đại khi các thuật ngữ trung tính về giới tính hơn như "teacher" trở nên phổ biến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy giáo, giáo viên; nhà giáo

meaninghiệu trưởng

namespace
Ví dụ:
  • The schoolmaster meticulously graded each student's assignments.

    Thầy giáo cẩn thận chấm điểm bài tập của từng học sinh.

  • Mr. Johnson, the schoolmaster, was known for his strict but fair teaching style.

    Thầy Johnson, hiệu trưởng trường học, nổi tiếng với phong cách giảng dạy nghiêm khắc nhưng công bằng.

  • The nervous freshman sought advice from his schoolmaster, hoping to improve his grades.

    Cậu sinh viên năm nhất lo lắng đã tìm lời khuyên từ giáo viên chủ nhiệm với hy vọng cải thiện điểm số của mình.

  • After years of teaching, the schoolmaster retired, leaving behind a legacy of academic excellence.

    Sau nhiều năm giảng dạy, hiệu trưởng đã nghỉ hưu, để lại di sản về sự xuất sắc trong học tập.

  • The schoolmaster's lecture hall was filled with the sound of pens scratching against paper as students carefully took notes.

    Giảng đường của thầy giáo tràn ngập tiếng bút sột soạt trên giấy khi học sinh cẩn thận ghi chép.

  • The new schoolmaster implemented a no-nonsense policy, which immediately drew the ire of some students.

    Hiệu trưởng mới đã áp dụng một chính sách cứng rắn, ngay lập tức khiến một số học sinh tức giận.

  • The schoolmaster's bald head gleamed in the sunlight as he walked through the schoolyard.

    Cái đầu trọc của thầy giáo lấp lánh dưới ánh nắng khi ông bước qua sân trường.

  • The schoolmaster's office was filled with textbooks and learning aids, evidence of his unwavering commitment to education.

    Phòng làm việc của hiệu trưởng chất đầy sách giáo khoa và đồ dùng học tập, minh chứng cho sự tận tụy không ngừng nghỉ của ông đối với giáo dục.

  • The schoolmaster's wife often helped him to prepare lesson plans and assist with school activities.

    Vợ của hiệu trưởng thường giúp ông chuẩn bị giáo án và hỗ trợ các hoạt động của trường.

  • The schoolmaster's daily routine was a combination of teaching, grading, and meeting with parents to discuss student progress.

    Công việc hàng ngày của hiệu trưởng là kết hợp giảng dạy, chấm điểm và họp phụ huynh để thảo luận về sự tiến bộ của học sinh.