danh từ
sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
the scheme of colour: nguyên tắc phối hợp các màu
kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
to lay a scheme: sắp đặt một âm mưu
lược đồ, giản đồ, sơ đồ
động từ
vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
the scheme of colour: nguyên tắc phối hợp các màu
âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
to lay a scheme: sắp đặt một âm mưu