Định nghĩa của từ pyramid scheme

pyramid schemenoun

kế hoạch kim tự tháp

/ˈpɪrəmɪd skiːm//ˈpɪrəmɪd skiːm/

Thuật ngữ "pyramid scheme" được đặt ra vào những năm 1970 để mô tả một loại mô hình kinh doanh gian lận sử dụng cấu trúc phân cấp tương tự như kim tự tháp. Trong chương trình này, những người tham gia được hứa hẹn phần thưởng lớn khi tuyển dụng được thành viên mới, nhưng phần lớn những người tham gia đều mất tiền. Nguồn gốc của các chương trình kim tự tháp có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, nơi hoàng gia và giới quý tộc xây dựng các công trình cao, nhiều tầng như một biểu tượng cho quyền lực và sự giàu có của họ. Khái niệm về kim tự tháp như một biểu tượng của hệ thống phân cấp xã hội đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử và vào những năm 1910, Charles Ponzi đã sử dụng ý tưởng này để tạo ra một chương trình tài chính hứa hẹn với các nhà đầu tư lợi nhuận cao từ số tiền của họ để đổi lấy việc tuyển dụng những người tham gia mới. Chương trình kim tự tháp hiện đại vay mượn rất nhiều từ mô hình của Ponzi, hứa hẹn với những người tham gia lợi nhuận theo cấp số nhân cho khoản đầu tư của họ nếu họ có thể tuyển dụng được một số lượng thành viên mới nhất định. Các chương trình này thường nhắm vào những nhóm dân số dễ bị tổn thương, chẳng hạn như người già hoặc những người đang gặp khó khăn về tài chính và sử dụng các chiến thuật bán hàng gây áp lực cao để thuyết phục họ đầu tư. Kết quả hầu như luôn thảm khốc, với phần lớn những người tham gia mất toàn bộ khoản đầu tư của họ, trong khi những người sáng lập ra chương trình này lại thu về lợi nhuận khổng lồ. Tóm lại, thuật ngữ "pyramid scheme" dùng để chỉ một loại mô hình kinh doanh gian lận mô phỏng cấu trúc của một kim tự tháp, với một nhóm nhỏ người ở trên đỉnh gặt hái phần lớn phần thưởng trong khi những người còn lại mất khoản đầu tư của họ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại và đã được điều chỉnh và sử dụng lại để kiếm lợi nhuận theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • She was exposed as a participant in a pyramid scheme, after being promised high returns on her investments.

    Cô đã bị phát hiện là người tham gia vào một chương trình kim tự tháp sau khi được hứa hẹn lợi nhuận cao từ khoản đầu tư của mình.

  • The company's business model was based on a pyramid scheme, where new members were encouraged to recruit more people to earn commissions.

    Mô hình kinh doanh của công ty dựa trên mô hình kim tự tháp, trong đó các thành viên mới được khuyến khích tuyển dụng thêm người để kiếm hoa hồng.

  • During the investigation, it was revealed that the MLM (multi-level marketingcompany was in fact operating as a pyramid scheme.

    Trong quá trình điều tra, người ta phát hiện ra rằng công ty tiếp thị đa cấp (MLM) thực chất đang hoạt động theo mô hình kim tự tháp.

  • The federal government has cracked down on pyramid schemes, warning consumers to be wary of schemes that promise unusual returns for little or no work.

    Chính phủ liên bang đã trấn áp các chương trình kim tự tháp, cảnh báo người tiêu dùng nên cảnh giác với các chương trình hứa hẹn lợi nhuận bất thường mà không cần bỏ công sức hoặc bỏ ít công sức.

  • The pyramid scheme collapsed when the majority of members stopped investing, leaving the few at the top without any new recruits to draw income from.

    Mô hình kim tự tháp sụp đổ khi phần lớn thành viên ngừng đầu tư, khiến một số ít người ở đỉnh cao không còn thành viên mới nào để kiếm thu nhập.

  • In an attempt to avoid being labeled as a pyramid scheme, the company restructured their compensation plan to focus more on selling products rather than recruiting new members.

    Để tránh bị gắn mác là mô hình kim tự tháp, công ty đã tái cấu trúc kế hoạch trả thưởng để tập trung nhiều hơn vào việc bán sản phẩm thay vì tuyển dụng thành viên mới.

  • The technology startup was accused of operating as a pyramid scheme, as it appeared to be more focused on recruiting new members than providing any actual products or services.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này bị cáo buộc hoạt động theo mô hình kim tự tháp vì dường như tập trung nhiều hơn vào việc tuyển dụng thành viên mới hơn là cung cấp bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ thực tế nào.

  • The pyramid scheme was shut down by authorities, leaving thousands of members out of pocket and without any means of earning back their investment.

    Mô hình kim tự tháp này đã bị chính quyền ngăn chặn, khiến hàng ngàn thành viên mất trắng tiền và không có cách nào để thu hồi vốn đầu tư.

  • As the pyramid scheme became more widely known, many of the initial members started to have second thoughts and bail out, causing the whole thing to crumble.

    Khi mô hình kim tự tháp này được biết đến rộng rãi hơn, nhiều thành viên ban đầu bắt đầu suy nghĩ lại và rút lui, khiến toàn bộ mô hình sụp đổ.

  • The pyramid scheme was exposed by a former member who had grown tired of the constant pressure to recruit more people, and felt obliged to come forward and warn others of the scam.

    Mô hình kim tự tháp này đã bị một cựu thành viên vạch trần khi anh này cảm thấy mệt mỏi vì phải liên tục chịu áp lực phải tuyển thêm người và cảm thấy có nghĩa vụ phải lên tiếng cảnh báo những người khác về vụ lừa đảo này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches