danh từ
mùi, mùi thơm, hương thơm
to scent a treachery: phát hiện một sự phản bội
dầu thơm, nước hoa
mùi hơi (của thú vật)
the dog lifted its head and scented the ain: con chó ngửng đầu và hít hít không khí
to follow up the scent: theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết
to lose the scent: mất dấu
động từ
đánh hơi, phát hiện
to scent a treachery: phát hiện một sự phản bội
toả mùi thơm, toả hương
ngửi, hít hít
the dog lifted its head and scented the ain: con chó ngửng đầu và hít hít không khí
to follow up the scent: theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết
to lose the scent: mất dấu