Định nghĩa của từ scatter cushion

scatter cushionnoun

đệm rải rác

/ˈskætə kʊʃn//ˈskætər kʊʃn/

Thuật ngữ "scatter cushion" là một thuật ngữ tương đối hiện đại trong thế giới trang trí và đồ nội thất gia đình. "Scatter" ám chỉ cách những chiếc đệm này được trải ra hoặc rải rác khắp không gian, thay vì được sử dụng theo cặp hoặc theo bộ. Nguồn gốc của từ "scatter" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả sự phân tán của con người hoặc đồ vật trong một khu vực cụ thể. Thuật ngữ "cushion" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "cuschion", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-siхід", có nghĩa là "stopper" hoặc "hỗ trợ". Kết hợp hai từ, "scatter cushion" được giới thiệu vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 để mô tả những chiếc đệm trang trí có thể được phân bổ xung quanh phòng hoặc không gian ngoài trời để tăng thêm sự thoải mái, kết cấu và phong cách. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời gian này khi thiết kế nội thất trở nên hợp túi tiền và dễ tiếp cận hơn với công chúng, và mọi người bắt đầu thử nghiệm những cách mới để trang trí nhà cửa. Theo thời gian, đệm trải giường đã phát triển từ những tấm đệm đơn giản thành những sản phẩm trang trí và phức tạp, với nhiều loại kết cấu, màu sắc và vật liệu. Chúng hiện là một phần thiết yếu trong đồ trang trí nhà cửa của nhiều người, mang đến nét thoải mái, chức năng và phong cách cho bất kỳ không gian nào, dù trong nhà hay ngoài trời.

namespace
Ví dụ:
  • The living room is decorated with scatter cushions in various shapes, colors, and textures, which add a touch of warmth and coziness to the space.

    Phòng khách được trang trí bằng những chiếc gối tựa lưng với nhiều hình dạng, màu sắc và họa tiết khác nhau, mang đến nét ấm áp và thoải mái cho không gian.

  • I put scatter cushions on my lounge chair to make it more comfortable for reading or napping.

    Tôi đặt thêm gối tựa trên ghế dài để thoải mái hơn khi đọc sách hoặc ngủ trưa.

  • The patterned scatter cushions on my bedroom bench create a stylish contrast against the plain, white duvet cover.

    Những chiếc gối trang trí có hoa văn trên băng ghế phòng ngủ của tôi tạo nên sự tương phản đầy phong cách với vỏ chăn màu trắng trơn.

  • To brighten up a neutral sofa, I place vibrant and textured scatter cushions on it for a pop of color and texture.

    Để làm sáng chiếc ghế sofa trung tính, tôi đặt những chiếc gối tựa có họa tiết rực rỡ để tạo điểm nhấn màu sắc và họa tiết.

  • The scatter cushions on the boat-style seating in the dining area add a nautical touch to the coastal home decor.

    Những chiếc đệm trang trí trên ghế ngồi theo phong cách thuyền ở khu vực ăn uống mang đến nét biển cả cho phong cách trang trí nhà ven biển.

  • For a put-together look, I arrange the scatter cushions in odd numbers and mix up different textures and sizes.

    Để có được vẻ ngoài đồng bộ, tôi sắp xếp các gối tựa theo số lẻ và kết hợp nhiều kết cấu và kích cỡ khác nhau.

  • I scatter cushions with inspirational quotes or images on my home office chair for a motivational boost.

    Tôi rải những chiếc gối có hình ảnh hoặc câu trích dẫn truyền cảm hứng trên ghế văn phòng tại nhà để có thêm động lực.

  • The sequin scatter cushions on the armchair catch the light and provide a luxurious touch to the room.

    Những chiếc đệm sequin trên ghế bành bắt sáng và mang đến nét sang trọng cho căn phòng.

  • The striped scatter cushions on the window seat create a coastal ambiance and invite you to cozy up with a good book.

    Những chiếc đệm kẻ sọc trên bệ cửa sổ tạo nên bầu không khí ven biển và mời gọi bạn thư giãn với một cuốn sách hay.

  • To make a plain couch more inviting, I add snowflake-patterned scatter cushions for a wintery touch.

    Để làm cho chiếc ghế dài đơn điệu trở nên hấp dẫn hơn, tôi thêm những chiếc gối trang trí có họa tiết bông tuyết để tạo nét mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan