Định nghĩa của từ scarlet fever

scarlet fevernoun

sốt ban đỏ

/ˌskɑːlət ˈfiːvə(r)//ˌskɑːrlət ˈfiːvər/

Thuật ngữ "scarlet fever" bắt nguồn từ triệu chứng đặc trưng của bệnh, phát ban đỏ tươi bao phủ da, đặc biệt là ở những vùng bị quần áo cọ xát, chẳng hạn như các mặt gấp của khuỷu tay và đầu gối. Phát ban này, xuất hiện do vi khuẩn ban đỏ, một loại độc tố do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A (GAS) sản sinh ra, đã đặt tên cho căn bệnh này. Từ "scarlatina" bắt nguồn từ tiếng Latin "caeruleus", có nghĩa là "xanh lam", do màu đỏ hơi xanh của phát ban ở giai đoạn đầu. Tiền tố "scar" trong từ scarlet xuất hiện ở Anh thời trung cổ, có nghĩa là "điều gì đó sắp xảy ra", có thể ám chỉ đến sự khởi phát nhanh chóng của các triệu chứng liên quan đến bệnh sốt ban đỏ. Do đó, tên gọi của bệnh sốt ban đỏ phản ánh cả màu đỏ tía của phát ban và sự lây lan nhanh chóng của căn bệnh do GAS gây ra.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor informed the parents that their child had been diagnosed with scarlet fever, a highly contagious disease characterized by a scarlet-red rash.

    Bác sĩ thông báo với phụ huynh rằng con của họ đã được chẩn đoán mắc bệnh sốt ban đỏ, một căn bệnh truyền nhiễm cao với biểu hiện là phát ban màu đỏ tươi.

  • The outbreak of scarlet fever in the school led to its closure until further notice, as the authorities tried to contain the spread of the infection.

    Sự bùng phát của bệnh sốt ban đỏ trong trường đã khiến trường phải đóng cửa cho đến khi có thông báo mới, trong khi chính quyền cố gắng ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.

  • The elderly man in the nursing home was a victim of scarlet fever, which had ravaged his health and left him bedridden for weeks.

    Người đàn ông lớn tuổi trong viện dưỡng lão là nạn nhân của bệnh sốt ban đỏ, căn bệnh đã tàn phá sức khỏe của ông và khiến ông phải nằm liệt giường trong nhiều tuần.

  • The scarlet fever vaccine was administered to the children, ensuring their protection against the severe contagion that causes painful throat inflammation and fever.

    Vắc-xin phòng bệnh sốt ban đỏ đã được tiêm cho trẻ em, đảm bảo bảo vệ trẻ khỏi căn bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng gây viêm họng đau đớn và sốt.

  • The illness that struck down the renowned poet was scarlet fever, which left her bedridden for months and forever impaired her health.

    Căn bệnh đã tấn công nhà thơ nổi tiếng này là bệnh sốt ban đỏ, khiến bà phải nằm liệt giường trong nhiều tháng và sức khỏe của bà suy yếu mãi mãi.

  • The pediatrician warned the parent to distinguish scarlet fever from other, less serious ailments such as measles or rashes caused by insect bites.

    Bác sĩ nhi khoa cảnh báo phụ huynh phải phân biệt sốt ban đỏ với các bệnh khác ít nghiêm trọng hơn như bệnh sởi hoặc phát ban do côn trùng cắn.

  • The red hue over the patient's body, nearly scarlet in some areas, was a clear indication of scarlet fever, the bacteria's signature scarlet-red rash.

    Sắc đỏ trên cơ thể bệnh nhân, gần như đỏ tươi ở một số vùng, là dấu hiệu rõ ràng của bệnh sốt ban đỏ, phát ban đỏ tươi đặc trưng của loại vi khuẩn này.

  • The toddler in the nursery fell ill with scarlet fever, leading to a quarantine in the facility as a safety precaution.

    Trẻ mới biết đi trong nhà trẻ bị bệnh sốt ban đỏ, dẫn đến việc phải cách ly tại cơ sở như một biện pháp phòng ngừa an toàn.

  • The survival rate of scarlet fever, which once claimed many young lives, has significantly improved over the years, thanks to medical advancements and early treatment.

    Tỷ lệ sống sót sau căn bệnh sốt ban đỏ, căn bệnh từng cướp đi sinh mạng của nhiều người trẻ, đã được cải thiện đáng kể trong những năm qua nhờ vào những tiến bộ y khoa và điều trị sớm.

  • The epidemic of scarlet fever waned as the end of winter approached, leaving behind scores of infected individuals and promising a better health outlook for the coming summer.

    Dịch sốt ban đỏ suy yếu khi mùa đông kết thúc, để lại rất nhiều người bị nhiễm bệnh và hứa hẹn triển vọng sức khỏe tốt hơn cho mùa hè sắp tới.