Định nghĩa của từ sarge

sargenoun

trung sĩ

/sɑːdʒ//sɑːrdʒ/

Từ "sarge" là một thuật ngữ phổ biến được quân nhân sử dụng, đặc biệt là trong Quân đội Hoa Kỳ, để chỉ một sĩ quan không ủy nhiệm (NCO) cấp cao có cấp bậc trung sĩ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "sarge" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ Thế chiến II. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "sarge" là phiên bản rút gọn của "sergeantmajor", một cấp bậc cao hơn trung sĩ. Trong điều kiện chiến tranh hỗn loạn, binh lính thường cắt ngắn các từ để giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả, dẫn đến việc đơn giản hóa "sergeantmajor" thành "sarge." Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "sarge" là phiên bản phương Tây hóa của từ tiếng Pháp "sergent", đây là cách quân đội Anh và Pháp gọi các sĩ quan không ủy nhiệm của họ trong Chiến tranh Napoleon. Lý thuyết này được hỗ trợ thêm bởi thực tế là cấp bậc "sergeant" trong Quân đội Anh vẫn thường được gọi đơn giản là "sergeant" thay vì "trung sĩ". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "sarge" đã ăn sâu vào tiếng lóng quân sự và được binh lính sử dụng rộng rãi ngày nay như một dấu hiệu của sự tôn trọng và lòng trung thành với các hạ sĩ quan của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ lóng) trung sĩ

namespace
Ví dụ:
  • The sarge barked out commands as the soldiers prepared for deployment.

    Trung sĩ ra lệnh khi binh lính chuẩn bị triển khai.

  • The sarge's no-nonsense attitude kept the platoon in line and focused.

    Thái độ nghiêm túc của trung sĩ đã giúp trung đội giữ vững hàng ngũ và tập trung.

  • After a long day of drills, the sarge handed out cold beers and everyone relaxed.

    Sau một ngày dài huấn luyện, trung sĩ phát bia lạnh và mọi người đều thư giãn.

  • The sarge's authoritative voice cut through the chaos on the battlefield, guiding his troops to safety.

    Giọng nói uy nghiêm của trung sĩ cắt ngang sự hỗn loạn trên chiến trường, dẫn đường cho quân lính đến nơi an toàn.

  • New recruits respected the sarge's disciplined style and did everything in their power to live up to his expectations.

    Những tân binh đều tôn trọng phong cách kỷ luật của trung sĩ và làm mọi thứ trong khả năng của mình để đáp ứng kỳ vọng của ông.

  • The sarge's handshake conveyed both respect and a sense of duty, as he prepared his soldiers for whatever challenges lay ahead.

    Cái bắt tay của trung sĩ truyền tải cả sự tôn trọng và ý thức trách nhiệm, khi ông chuẩn bị cho binh lính của mình trước bất kỳ thử thách nào sắp tới.

  • As the sun set on their mission, the sarge delivered a heartfelt speech thanking his troops for their service and dedication.

    Khi mặt trời lặn trong chuyến đi, trung sĩ đã có bài phát biểu chân thành cảm ơn quân lính vì sự phục vụ và cống hiến của họ.

  • The sarge's eyes held the weight of years of experience, as he guided his troops through treacherous terrain and dangerous obstacles.

    Đôi mắt của vị trung sĩ chứa đựng sức nặng của nhiều năm kinh nghiệm khi ông dẫn dắt quân đội của mình vượt qua địa hình hiểm trở và những chướng ngại vật nguy hiểm.

  • The sarge's voice was a rumble, crackling with authority as he demanded his soldiers' attention and obedience.

    Giọng nói của trung sĩ vang lên, đầy uy quyền khi ông yêu cầu sự chú ý và tuân thủ của binh lính.

  • The sarge's firm leadership style instilled trust and confidence in his soldiers, who followed his every command without hesitation.

    Phong cách lãnh đạo kiên định của trung sĩ đã tạo nên lòng tin và sự tự tin cho binh lính, những người tuân theo mọi mệnh lệnh của ông mà không do dự.