- The Marine Corps recruit swore his oath and was officially transformed into a jarhead.
Tân binh Thủy quân Lục chiến đã tuyên thệ và chính thức trở thành lính thủy đánh bộ.
- My cousin, a jarhead for years, recently retired from service.
Anh họ tôi, một lính thủy đánh bộ trong nhiều năm, vừa mới nghỉ hưu.
- The jarhead sitting next to me on the plane shared his snacks with his fellow passengers.
Anh chàng lính thủy ngồi cạnh tôi trên máy bay chia sẻ đồ ăn nhẹ của mình với những hành khách khác.
- The jarhead veteran volunteered to help the community organize a fundraiser for wounded soldiers.
Cựu chiến binh Jarhead đã tình nguyện giúp cộng đồng tổ chức gây quỹ cho những người lính bị thương.
- The jarhead's young son admired his father's medals and asked whether he could wear them too.
Cậu con trai nhỏ của lính thủy đánh bộ rất ngưỡng mộ những tấm huy chương của cha mình và hỏi liệu mình có thể đeo chúng không.
- The jarhead's wife eagerly awaited his return from a lengthy deployment overseas.
Vợ của lính thủy đánh bộ háo hức chờ đợi chồng trở về sau chuyến công tác dài ngày ở nước ngoài.
- The jarhead's sergeant awarded him a commendation medal for his brave actions during a mission.
Trung sĩ của lính thủy đánh bộ đã trao tặng anh huy chương khen thưởng vì hành động dũng cảm của anh trong một nhiệm vụ.
- The jarhead's seabag was packed with his essential belongings as he prepared to move to a new base.
Chiếc túi đựng đồ của lính thủy đánh bộ đựng đầy những vật dụng cần thiết khi anh chuẩn bị chuyển đến căn cứ mới.
- The jarhead's sister pinned on his dress blues and saluted as he left for his Marines farewell ceremony.
Chị gái của lính thủy đánh bộ đã ghim bộ quần áo xanh của anh lên người và chào khi anh rời đi để tham dự lễ chia tay Thủy quân Lục chiến.
- The jarhead's good friend, also a Marine, planned a welcome home party for him after his long tour.
Người bạn tốt của Jarhead, cũng là một lính thủy đánh bộ, đã lên kế hoạch tổ chức tiệc chào mừng anh trở về nhà sau chuyến công tác dài ngày.