Định nghĩa của từ sapodilla

sapodillanoun

hồng xiêm

/ˌsæpəˈdɪlə//ˌsæpəˈdɪlə/

Từ "sapodilla" bắt nguồn từ tiếng Taíno, một ngôn ngữ bản địa của người Taíno ở vùng Caribe. Từ Taíno để chỉ sapodilla là "zapotl", có nghĩa là "cây táo" hoặc "quả kẹo". Khi Christopher Columbus và đoàn thủy thủ của ông tình cờ phát hiện ra loại quả này trong chuyến hành trình đến Tân Thế giới vào cuối thế kỷ 15, họ đã rất ấn tượng bởi vị ngọt và sự giống nhau của nó với quả táo châu Âu. Họ đã sử dụng từ Taíno để chỉ loại quả này, nhưng thêm hậu tố tiếng Tây Ban Nha "illa" có nghĩa là "little", tạo thành từ "sapodilla". Tên này đã được sử dụng để chỉ loại quả này kể từ đó. Mặc dù từ "sapodilla" có vẻ kỳ lạ và xa lạ với một số người, nhưng nó là minh chứng cho di sản ngôn ngữ và văn hóa phong phú của người dân bản địa vùng Caribe.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê

examplesapodilla plum: quả hồng xiêm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah loved snacking on fresh sapodilla fruit, the soft and creamy flesh reminiscent of a sweet potato with just a hint of spice.

    Sarah thích ăn vặt quả sapodilla tươi, phần thịt mềm và béo ngậy gợi nhớ đến khoai lang với một chút gia vị.

  • After a long day of work, John reached for a ripe sapodilla as a natural alternative to satisfy his sweet tooth.

    Sau một ngày làm việc dài, John chọn một quả sapodilla chín như một sự thay thế tự nhiên để thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của mình.

  • At the local farmer's market, Emily picked out a few sapodilla fruits as a treat to take home and share with her family.

    Tại chợ nông sản địa phương, Emily đã chọn một vài quả sapodilla để mang về nhà và chia sẻ với gia đình.

  • The street vendor sold sapodilla for a few pennies, a popular choice for passersby seeking a healthy and flavorful snack.

    Người bán hàng rong bán sapodilla với giá vài xu, một lựa chọn phổ biến cho người qua đường muốn tìm một món ăn nhẹ lành mạnh và ngon miệng.

  • During his trip to the tropics, Paul tried sapodilla for the first time and was amazed by the unique combination of textures and tastes.

    Trong chuyến đi đến vùng nhiệt đới, Paul đã thử quả sapodilla lần đầu tiên và vô cùng ngạc nhiên trước sự kết hợp độc đáo giữa kết cấu và hương vị.

  • Sapodilla was added to the fruit salad mix, providing a rich and luscious complement to the other tropical fruits.

    Sapodilla được thêm vào hỗn hợp salad trái cây, mang đến hương vị bổ sung thơm ngon cho các loại trái cây nhiệt đới khác.

  • The ripe sapodilla's texture may vary from slightly crisp to buttery soft, depending on its stage of maturity.

    Kết cấu của quả sapodilla chín có thể thay đổi từ hơi giòn đến mềm như bơ, tùy thuộc vào giai đoạn trưởng thành.

  • Some folks prefer to eat sapodilla chilled, enjoying the cool and refreshing feeling as they savor each juicy bite.

    Một số người thích ăn sapodilla lạnh, tận hưởng cảm giác mát lạnh và sảng khoái khi thưởng thức từng miếng trái cây mọng nước.

  • In a pinch, sapodilla can be used as a substitute for pineapples or apples in baking recipes due to its sweet and slightly tangy flavor.

    Trong trường hợp cần thiết, sapodilla có thể được dùng thay thế cho dứa hoặc táo trong các công thức làm bánh do có hương vị ngọt và hơi chua.

  • During the winter season, sapodilla can be found preserved in syrup, showcasing its versatility and nutritional value year-round.

    Vào mùa đông, sapodilla có thể được bảo quản trong xi-rô, cho thấy tính linh hoạt và giá trị dinh dưỡng của nó quanh năm.