Định nghĩa của từ salaried

salariedadjective

lương cao

/ˈsælərid//ˈsælərid/

Từ "salaried" bắt nguồn từ tiếng Latin "salarium", có nghĩa là "tiền muối". Ở Rome cổ đại, binh lính được trả công bằng muối, một mặt hàng có giá trị vào thời điểm đó. Khoản thanh toán này được gọi là "salarium". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ khoản thanh toán thường xuyên nào, cuối cùng trở thành "tiền lương". Tính từ "salaried" chỉ đơn giản có nghĩa là "nhận lương".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn lương, được trả lương

examplesalaried personnel: nhân viên làm công ăn lương, công chức

namespace

receiving a salary

nhận lương

Ví dụ:
  • a salaried employee

    một nhân viên làm công ăn lương

for which a salary is paid

được trả lương

Ví dụ:
  • a salaried position

    một vị trí được trả lương

  • salaried employment

    việc làm được trả lương