Định nghĩa của từ sadomasochism

sadomasochismnoun

chủ nghĩa bạo dâm

/ˌseɪdəʊˈmæsəkɪzəm//ˌseɪdəʊˈmæsəkɪzəm/

Thuật ngữ "sadomasochism" được nhà tâm lý học người Đức Richard von Krafft-Ebing đặt ra vào năm 1890. Ông lấy nó từ tên của hai nhân vật hư cấu trong một câu chuyện thời trung cổ, "The Sorrows of Sadie" (tiếng Đức: "Sade") và "The Memoirs of a Masked_packages_haster" (tiếng Đức: "Maso"), cả hai đều tham gia vào việc đánh đòn (đánh roi) như một phương tiện để đạt được khoái cảm. Krafft-Ebing đã sử dụng thuật ngữ này trong cuốn sách "Psychopathia Sexualis" của mình để mô tả hành vi đạt được khoái cảm tình dục từ việc gây ra đau đớn hoặc đau khổ cho người khác. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực tâm lý học, tình dục học và tâm thần học để mô tả loại hành vi tình dục hoặc sở thích tình dục cụ thể này. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là khái niệm khổ dâm có lịch sử lâu đời, có từ trước khi Krafft-Ebing đưa ra thuật ngữ này, bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, nơi hình phạt đánh đòn và các hình thức tự hành xác khác được thực hành như một phương tiện rèn luyện tâm linh hoặc như một hình thức thỏa mãn tình dục.

namespace
Ví dụ:
  • In their private life, the couple indulged in a sadomasochistic relationship, where one partner would inflict pain on the other for sexual arousal.

    Trong cuộc sống riêng tư, cặp đôi này đắm chìm trong mối quan hệ bạo dâm, trong đó một người sẽ gây đau đớn cho người kia để thỏa mãn tình dục.

  • The novel explores the complex dynamic between sadism and masochism, as the protagonist becomes increasingly entangled in a dangerous game.

    Cuốn tiểu thuyết khám phá mối quan hệ phức tạp giữa chủ nghĩa bạo dâm và chủ nghĩa khổ dâm, khi nhân vật chính ngày càng vướng vào một trò chơi nguy hiểm.

  • The therapist diagnosed the patient with a sadomasochistic disorder, suggesting that the patient's self-harming behaviors served as a form of sexual gratification.

    Nhà trị liệu chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng rối loạn khổ dâm, cho rằng hành vi tự làm hại bản thân của bệnh nhân là một hình thức thỏa mãn tình dục.

  • During the interrogation, the police officer used sadistic tactics such as beatings and intimidation, leaving the suspect broken and terrified.

    Trong quá trình thẩm vấn, cảnh sát đã sử dụng các biện pháp tàn bạo như đánh đập và đe dọa, khiến nghi phạm suy sụp và sợ hãi.

  • The character's sadomasochistic tendencies became increasingly apparent as the story progressed, as they began to impose painful punishments on themselves and others.

    Xu hướng khổ dâm của nhân vật này ngày càng rõ ràng hơn khi câu chuyện tiến triển, khi họ bắt đầu áp dụng những hình phạt đau đớn cho bản thân và người khác.

  • The relationship between the two characters was marked by sadomasochistic practices, with one partner dominant and the other submissive.

    Mối quan hệ giữa hai nhân vật này được đánh dấu bằng các hoạt động khổ dâm, với một người thống trị và người kia phục tùng.

  • The characters engaged in a sadomasochistic dance, with one partner pleading for freedom and the other reveling in their power.

    Các nhân vật tham gia vào điệu nhảy khổ dâm, với một người cầu xin tự do và người kia tận hưởng sức mạnh của mình.

  • The author's exploration of sadomasochism in their latest novel sparked outrage in some circles, with critics calling it a glorification of violence and abuse.

    Việc tác giả khám phá chủ nghĩa khổ dâm trong cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình đã gây ra sự phẫn nộ trong một số nhóm, khi những người chỉ trích gọi đó là sự tôn vinh bạo lực và lạm dụng.

  • In their courtroom testimony, the defense argued that the defendant's sadomasochistic beliefs made them susceptible to the victim's manipulation.

    Trong lời khai tại tòa, bên bào chữa lập luận rằng niềm tin khổ dâm của bị cáo khiến họ dễ bị nạn nhân thao túng.

  • The research study found that individuals with a history of abuse were more likely to engage in sadomasochistic behaviors, suggesting the importance of early intervention and therapy.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng những cá nhân có tiền sử bị lạm dụng có nhiều khả năng tham gia vào các hành vi khổ dâm, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc can thiệp và điều trị sớm.